-
Bought-ledger (n)
-
Brochure (n)
-
Budget (v)
-
Builder's merchant
-
Bulk purchase (n)
-
Buyer default
-
Calculate (v)
-
Capital goods (n)
-
Carry on (v)
-
Carry out (v)
-
Cash discount
-
Cash flow (n)
⇒ Cash flow forecast
-
Cash-book (n)
-
Central bank (n)
-
Central heating (n)
-
Certificate of Incoporation (n)
-
Chase (v)
-
Cheque book (n)
-
CIF(n)
-
Clinic (n)
-
Coin (n)
-
Collection (n)
-
Colloquial (adj)
-
Commecial (adj)
-
Commence (v)
-
Communal (adj)
-
Community (n)
⇒ Commnity center
⇒ Communication (n)
⇒ Communist system (n)
-
Comparatively (adv)
-
Compete (v)
⇒ Competitive (adj)
⇒ Competitiveness (n)
-
Complicated (adj)
-
Concede(v)
-
Concentrate (v)
-
Confidential (adj)
-
Confirming house (n)
-
Connection (n)
-
Consignment (n)
-
Consolidate (v)
|
sổ cái mua hàng
cuốn sách mỏng (quảng cáo)
dự khoản ngân sách
nhà buôn vật liệu xây dựng
việc mua sỉ
người mua trả nợ không đúng hạn
tính toán
tư liệu sản xuất
điều khiển, xúc tiến
thực hiện
giảm giá khi trả tiền mặt
lưu lượng tiền mặt
dự báo lưu lượng tiền mặt
sổ quỹ
Ngân hàng Trung ương
hệ thống lò sưởi
giấy phép thành lập công ty
săn đuổi
tập séc
giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
khu khám bệnh, trung tâm y tế
tiền kim loại, tiền xu
sự thu hồi (nợ)
thông tục
thương mại
bắt đầu
công, chung
nhóm người, cộng đồng
trung tâm truyền thông
truyền thông
hệ thống xã hội chủ nghĩa
một cách tương đối
cạnh tranh
có tính cạnh tranh
tính cạnh tranh
rắc rối
thừa nhận
tập trung
bí mật, kín
ngân hàng xác nhận
mối quan hệ, mối liên kết
hàng hoá gửi đi
hợp nhất
|