Từ vựng ngành tài chính (Phần 2)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 2)

  • Bought-ledger (n)
  • Brochure (n)
  • Budget (v)
  • Builder's merchant
  • Bulk purchase (n)
  • Buyer default
  • Calculate (v)
  • Capital goods (n)
  • Carry on (v)
  • Carry out (v)
  • Cash discount
  • Cash flow (n)

    ⇒ Cash flow forecast
  • Cash-book (n)
  • Central bank (n)
  • Central heating (n)
  • Certificate of Incoporation (n)
  • Chase (v)
  • Cheque book (n)
  • CIF(n)
  • Clinic (n)
  • Coin (n)
  • Collection (n)
  • Colloquial (adj)
  • Commecial (adj)
  • Commence (v)
  • Communal (adj)
  • Community (n)

    ⇒ Commnity center

    ⇒ Communication (n)

    ⇒ Communist system (n)
  • Comparatively (adv)
  • Compete (v)

    ⇒ Competitive (adj)

    ⇒ Competitiveness (n)
  • Complicated (adj)
  • Concede(v)
  • Concentrate (v)
  • Confidential (adj)
  • Confirming house (n)
  • Connection (n)
  • Consignment (n)
  • Consolidate (v)

sổ cái mua hàng

cuốn sách mỏng (quảng cáo)

dự khoản ngân sách

nhà buôn vật liệu xây dựng

việc mua sỉ

người mua trả nợ không đúng hạn

tính toán

tư liệu sản xuất

điều khiển, xúc tiến

thực hiện

giảm giá khi trả tiền mặt

lưu lượng tiền mặt

dự báo lưu lượng tiền mặt

sổ quỹ

Ngân hàng Trung ương

hệ thống lò sưởi

giấy phép thành lập công ty

săn đuổi

tập séc

giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển

khu khám bệnh, trung tâm y tế

tiền kim loại, tiền xu

sự thu hồi (nợ)

thông tục

thương mại

bắt đầu

công, chung

nhóm người, cộng đồng

trung tâm truyền thông

truyền thông

hệ thống xã hội chủ nghĩa

một cách tương đối

cạnh tranh

có tính cạnh tranh

tính cạnh tranh

rắc rối

thừa nhận

tập trung

bí mật, kín

ngân hàng xác nhận

mối quan hệ, mối liên kết

hàng hoá gửi đi

hợp nhất