Từ vựng ngành Hàng hải (I-L)
Ice: băng giá, băng. Ice – breaker: tàu phá băng. Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra. Identification: sự nhận biết, sự nhận ra. Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng. Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng. Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt đoạn. Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước. Immigration officer: sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư). Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn. Impact: sự đâm va, sự va chạm. Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm. Implied: hiểu ngầm, ngụ ý. Impliedly: minh thị, hiểu ngầm. Imply: ám chỉ, gợi ý. Importation: sự nhập khẩu. Importer: người nhập khẩu. Impose: bắt chịu, áp đặt. Impossible: không thể. Improper: không thích hợp, không đúng. In accordance with: phù hợp với. In advance: trước. In all respects: về mọi phương diện. In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát. In bulk: chở rời, để rời. In case of: trong trường hợp. In charge: phụ trách, thường trực, trực. In charge off: chịu trách nhiệm. In connection with: liên quan với vấn đề. In due course: đúng thủ tục, đúng lúc. In effect: có hiệu lực, có kết quả. In every way: về mọi phương diện. In existence: còn tồn tại. In fact: trong thực tế. In favour of: ghi tên (tín dụng thư). In force: có hiệu lực. In full: đầy đủ. In lieu of: thay thế vào. In like manner: theo cách thức tương tự. In no way: không hề, chẳng bằng cách nào. In order: nhằm. In possession of: có quyền sở hữu. In question: đang nói đến, đang bàn đến. In regard of: về vấn đề, về phần. In respect of: về phương diện, về mặt, về đối với. In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn. In such a manner: theo cách thức sao cho. In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số. In the event of: trong trường hợp. In the interest: vì lợi ích, vì. In writing: bằng văn bản. Inadequacy: sự không thỏa đáng. Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ. Incident to: gắn liền với. Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng. Include: gồm cả, bao gồm. Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. Increase: sự tăng. Increase your speed!: Tăng tốc độ! Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại. Incur: chịu, bị. Indemnity: đền bù, bồi thường. Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra. Independently of: không phụ thuộc vào, độc lập với. Inderectly: gián tiếp. Indestress: tai nạn, bị tai nạn. Indeterminate: vô định, không cố định, không rõ. Indicate: cho biết, biểu thị. Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo. Induce: (điện) cảm, cảm điện. Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi. Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa. Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi. Inflict: gây ra, bắt phải chịu. Information: số liệu, thông tin, tài liệu. Information sheet: bản tin. Infringe: vi phạm, xâm phạm. Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ. Injector: vòi phun. Injure: làm hại, làm tổn thương. Injury: thương tật, ốm đau. Inner road: vũng trong, khu neo bên trong. Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại. Innocuous: không có hại, không độc. Inquiry: sự hỏi, sự điều tra. Insert: đưa vào, ghi vào. Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định. Inspect: kiểm tra. Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí. Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt. Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn. Instruct: chỉ thị cho, cho hay. Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị. Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị. Insufficiency: sự thiếu, không đủ. Insulation resistance: điện trở cách điện. Insurable interest: lợi ích bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm. Insurance: bảo hiểm. Insure: bảo hiểm, bảo đảm. Insurer: người bảo hiểm. Intake: lượng lấy vào, sự lấy vào, sự bốc lên. Intent: ý định. Intentionally: cố tình, chủ tâm. Interest: quyền lợi, lợi ích, lợi tức. Interested: có liên quan, có quan tâm. Interfere: can thiệp, xen vào, dính vào. Intermediate: trung gian, giữa. International: quốc tế. International Convention for the Prevention of Pollution from ships: Công ước (quốc tế) về phòng ngừa ô nhiễm biển (từ tàu). International Convention on Safety of Life at sea: Công ước (quốc tế) về an toàn sinh mạng trên biển. International Regulations for preventing collision at sea: quy tắc (quốc tế) tránh va trên biển. Interruption: sự gián đoạn, sự đứt quãng. Intersect: cắt ngang, giao nhau, chéo nhau. Interval of time: khoảng thời gian, khoảng cách thời gian. Intervene: xen vào, xảy ra ở giữa, can thiệp. Intricate: rắc rối, phức tạp. Introduce: giới thiệu. |
Invoice: hoá đơn. Involve: liên quan, dích líu. Irrevocable: không thể hủy bỏ được, không thể huỷ ngang. Is it clear astern?: Chân vịt có vướng dây không? Is she good at steering!: Lái có ăn không? An lái thế nào? Is the helm hard over?: Đã hết lái chưa. Issue: cấp, phát. Issuing bank: ngân hàng phát hành. Jam: mứt. Jettison: ném hàng xuống biển. Jetty: cầu tàu, đê chắn sóng. Jewel: đồ châu báu, đồ kim hoàn. Join: trở về, trả lại. Joint: mối hàn, mối nối, mối ghép. Journal: cổ trục, ngõng trục. Journey: hành trình, chặng đường đi. Judg: cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán. Junior deck officer: sĩ quan boong cấp dưới. Justify: chứng minh là đúng. Jute: đay, bao đay. Keel: sống đáy tàu, ki tàu. Keep: cứ để cho, giữ, tiếp tục. Keep away before the sea!: hướng mũi tàu đối sóng, giữ cho tàu gối sóng! Keep clear of: tránh xa. Keep it slack!: để nó tự xông. Keg: thùng tonnô nhỏ. Kind: tính chất, bản tính. Kindly: làm ơn, đề nghị. Knot: nút, nơ, hải lý/giờ (tốc độ tàu). Knowingly: cố ý, cố tình. Knowledge: kiến thức, sự hiểu biết. Lack: sự thiếu. Land: hạ cánh. Land – mark: mục tiêu bờ, dấu hiệu trên bờ. Landfall: đất liền (được trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi). Landing: sự ghé vào bờ, sự cặp mạn. Large parcel of cargo: lô hàng lớn. Latitude: vĩ độ. Latent defect: khuyết tật kín, ẩn tỳ. Latest edition: lần xuất bản mới nhất (gần đây nhất). Launch: hạ, phóng. Law: luật, luật pháp. Lay down: đề ra, thừa nhận, tuyên bố. Lay off: kẻ, đặt. Lay up: ngừng kinh doanh. Layday: ngày tàu phải có mặt, ngày làm hàng. Laytime: thời hạn làm hàng. Laytime “Averages”: thời hạn xếp dỡ bù trừ. Lead to: dẫn đến. Leading mark: dấu hiệu chập, chập tiêu. Leakage: sự rò rỉ, sự rò chảy. Leave: để, để lại, dời đi. Leave out: bỏ quên, bỏ qua. Leave the red buoy on the starboad (port)side!: Để phao dò sang phải (trái)! Legal: hợp pháp, luật định. Legal committee: tiểu ban pháp lý. Legally: về mặt pháp lý, hợp pháp. Length: chiều dài. Let: cho thuê. Let go (cast off)!: bỏ dây, thả dây! Let go (drop) the starboard (port) anchor!: Thả neo phải (trái)! Let go the spring rope (the head, stern rope)!: Bỏ dây ché (dọc mũi, dọc lái)! Liability: nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm pháp lý. Liable for: chịu trách nhiệm, đối với. Liable to: có khả năng bị, có khả năng xảy ra. License: giấy chứng nhận. Lie: nằm, được coi là hợp lý. Lien: quyền cầm giữ. Life – boat: xuồng cứu sinh. Liferaft: bè cứu sinh. Lighten: tăng bo, làm nhẹ. Lighter: sà lan. Lighter aboard ship: tàu chở sà lan. Lighter age: tăng bo, lỏng hàng. Ligislation: pháp luật, pháp chế. Likelihood: chắc chắn, sự có thể đúng, sự có thể thật.
Likely: có thể, chắc, chắc đúng. Line runner: thợ bắt dây. Lineboat: xuồng bắt dây. Linen: vải lanh, vải bằng lanh. Liner: tàu chợ. Liquid: chất lỏng. Liquid cargo: hàng lỏng. Liquid side: phía chất lỏng, mặt chất lỏng. Liquidate: thanh toán, thanh toán nợ. List: độ nghiêng, nghiệng. List of provisions and stores: tờ khai lương thực, thực phẩm và đồ dự trữ. Little bit a-starboad (port)!: Sang phải (trái) một chút. Load: xếp hàng (xuống tàu). Loading berth: địa điểm xếp hàng. Loadline: đường mòn nước chở hàng vòng dấu chuyên chở. Loan purchase: vay mua. Local B/L: vận đơn từng chặng. Local navigation earning: phòng tránh hàng hải địa phương. Locality: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí. Locate: phát hiện vị trí, xác định đúng chỗ. Location: vị trí, sự định vị. Lock-out: bế xưởng. Lodge: gởi, đưa, trao, đệ đơn kiện. Log book: nhật ký tàu. Longitude: kinh độ. Look-out: cảnh giới. Loop aerial: (radio)anten khung. Lorry: xe chở hàng. Lose: mất.Loss: mất mát, tổn thất. Loss of hire: mất tiền thuê tàu. Lost overboad: rớt xuống biển. Loud hailer: loa. Lower (heave up) the ladder!: Hạ (kéo) thang! Lubberline: đường tim (chỉ hướng mũi tàu) vạch lấy hướng trên la bàn. Lube oil: dầu nhờn. Lubricating oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn. Lump sum freight: cước khoán, cước bao. |