-
Guarantee (v)
-
Guesswork (n)
-
Harmonise (v)
-
High street banks
-
Home market (n)
-
Honour (v)
-
Impress (v)
-
In advance
-
In credit
-
In term of
-
In writing
-
Inaugurate (v)
-
INCOTERM (n)
-
Indent (n)
-
Individual (adj)
-
Industrial exhibition (n)
-
Inflation (n)
-
Installation (n)
-
Institution (n)
-
Insurance (n)
-
Interest rate (n)
-
Interior (adj)
-
Intrusment (n)
-
Invest (v)
-
Investigate (v)
⇒ Investigation (n)
-
Issuing bank (n)
-
Itemise (v)
-
Kitchen fitting (n)
-
Laise (v)
-
Late payer (n)
-
Launch (v)
-
Laydown (v)
-
Leads
-
Lags
⇒ Leads and lags
-
Leaflet (n)
-
Lease purchase (n)
-
Leasing (n)
-
Legal (adj)
-
Lessee (n)
-
-> Lessee purchase (n)
-
-> Lessor (n)
-
Letter of hypothecation (n)
-
Liability (n)
-
Liberalise (v)
-
Limited company (n)
-
Local rate (n)
-
Looking into (v)
|
bảo lãnh
việc suy đoán
làm cân đối
các ngân hàng trên các phố chính
thị trường nội địa
chấp nhận thanh toán
gây ấn tượng
trước dư
có
về mặt phương tiện
bằng giấy tờ
tấn phong
các điều kiện trong thương mại quốc tế
đơn đặt hàng
riêng rẽ
triển lãm công nghiệp
lạm phát
sự lắp đặt
tổ chưc, cơ quan .
bảo hiểm
lãi suất
nội thất
công cụ
đầu tư
điều tra, nghiên cứu
sự điều tra nghiên cứu
ngân hàng phát hành
thành từng khoản
đồ dạc nhà bếp
giữ liên lạc
người trả trễ hạn
khai trương
xây dựng lại
trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
trả trước tránh rủi ro và tra sao kiềm lợi do tỷ giá chuyển đổi có lợi
tờ bướm
sự thuê mua
sự cho thuê
hợp pháp, theo pháp luật
người đi thuê
thuê mua
người cho thuê
thư cầm cố
trách nhiệm pháp lý
làm cho nó tự do
công ty trách nhiệm hữu hạn
cuộc nội hạt (điện thoại)
nghiên cứu, xem xét
|