Từ vựng ngành tài chính (Phần 5)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 5)

  • Guarantee (v)
  • Guesswork (n)
  • Harmonise (v)
  • High street banks
  • Home market (n)
  • Honour (v)
  • Impress (v)
  • In advance
  • In credit
  • In term of
  • In writing
  • Inaugurate (v)
  • INCOTERM (n)
  • Indent (n)
  • Individual (adj)
  • Industrial exhibition (n)
  • Inflation (n)
  • Installation (n)
  • Institution (n)
  • Insurance (n)
  • Interest rate (n)
  • Interior (adj)
  • Intrusment (n)
  • Invest (v)
  • Investigate (v)

    ⇒ Investigation (n)
  • Issuing bank (n)
  • Itemise (v)
  • Kitchen fitting (n)
  • Laise (v)
  • Late payer (n)
  • Launch (v)
  • Laydown (v)
  • Leads
  • Lags

    ⇒ Leads and lags

     
  • Leaflet (n)
  • Lease purchase (n)
  • Leasing (n)
  • Legal (adj)
  • Lessee (n)
  • -> Lessee purchase (n)
  • -> Lessor (n)
  • Letter of hypothecation (n)
  • Liability (n)
  • Liberalise (v)
  • Limited company (n)
  • Local rate (n)
  • Looking into (v)

bảo lãnh

việc suy đoán

làm cân đối

các ngân hàng trên các phố chính

thị trường nội địa

chấp nhận thanh toán

gây ấn tượng

trước dư



về mặt phương tiện

bằng giấy tờ

tấn phong

các điều kiện trong thương mại quốc tế

đơn đặt hàng

riêng rẽ

triển lãm công nghiệp

lạm phát

sự lắp đặt

tổ chưc, cơ quan .

bảo hiểm

lãi suất

nội thất

công cụ

đầu tư

điều tra, nghiên cứu

sự điều tra nghiên cứu

ngân hàng phát hành

thành từng khoản

đồ dạc nhà bếp

giữ liên lạc

người trả trễ hạn

khai trương

xây dựng lại

trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ

trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

trả trước tránh rủi ro và tra sao kiềm lợi do tỷ giá chuyển đổi có lợi

tờ bướm

sự thuê mua

sự cho thuê

hợp pháp, theo pháp luật

người đi thuê

thuê mua

người cho thuê

thư cầm cố

trách nhiệm pháp lý

làm cho nó tự do

công ty trách nhiệm hữu hạn

cuộc nội hạt (điện thoại)

nghiên cứu, xem xét