-
Loss (n)
⇒ Loss account (n)
-
Make a enquiry
-
Make a resolution
-
Mandate (n)
-
Market (v)
-
Market of share (n)
-
Marketing expert (n)
-
Match (v)
-
Mature (v)
-
Maturity (n)
-
Medium - term (n)
-
Memoradum & article of association (n)
-
Merchant (n)
-
Merchant bank (n)
-
Minute book (n)
-
Money market
-
Mortgage (n)
-
National currency (n)
-
Negotiate (v)
-
Net (adj)
-
No-limited company
-
Non-recourse
-
Obligation (n)
-
Obligatory (adj)
-
Offical (adj)
-
On berhalf
-
One-off deal (n)
-
Open account
-
Opportunity cost (n)
-
Order (n)
-
Out put (n)
-
Outlet (n)
-
Overdraft (v)
-
Overhead (n)
-
Ownership (n)
-
Participant (n)
-
Particular (adj)
-
Partnership (n)
-
Payroll (n)
-
Pension (n)
-
Personal assets (n)
-
Plan (v)
-
Policy (n)
|
sự thua lỗ
tài khoản lỗ
yêu cầu
ra một quyết nghị
tờ uỷ nhiệm, lệnh
tiếp thị
thị trường chứng khoán
chuyên gia tiếp thị
xứng hợp
đến hạn
cuối kỳ hạn
trung hạn
biên bản thành lập và điều khoản đi kèm
nhà buôn
ngân hàng thương mại
tập biên bản cuộc họp
thị trường tiền tệ
nợ thế chấp, sự cầm cố
nội tệ
thương lượng
thực
công ty trách nhiệm vô hạn
không truy đòi
nghĩa vụ, bổn phận
băt buộc
chính thức
thay mặt cho
vụ mua bán độc nhất
phương thức thanh toán ghi sổ
chi phí cơ hội
lệnh, yêu cầu
sản lượng
cửa hàng đại lý
rút quá số dư, thấu chi
chi phí quản lý
quyền sở hữu
người tham gia
đặc biệt, đặc thù
công ty cổ phần
bảng lương
lương hưu
tích sản cá nhân
lập kế hoạch, hoạch định
chính sách, cách giải quyết
|