Từ vựng ngành tài chính (Phần 6)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 6)

  • Loss (n)

    ⇒ Loss account (n)
  • Make a enquiry
  • Make a resolution
  • Mandate (n)
  • Market (v)
  • Market of share (n)
  • Marketing expert (n)
  • Match (v)
  • Mature (v)
  • Maturity (n)
  • Medium - term (n)
  • Memoradum & article of association (n)
  • Merchant (n)
  • Merchant bank (n)
  • Minute book (n)
  • Money market
  • Mortgage (n)
  • National currency (n)
  • Negotiate (v)
  • Net (adj)
  • No-limited company
  • Non-recourse
  • Obligation (n)
  • Obligatory (adj)
  • Offical (adj)
  • On berhalf
  • One-off deal (n)
  • Open account
  • Opportunity cost (n)
  • Order (n)
  • Out put (n)
  • Outlet (n)
  • Overdraft (v)
  • Overhead (n)
  • Ownership (n)
  • Participant (n)
  • Particular (adj)
  • Partnership (n)
  • Payroll (n)
  • Pension (n)
  • Personal assets (n)
  • Plan (v)
  • Policy (n)

sự thua lỗ

tài khoản lỗ

yêu cầu

ra một quyết nghị

tờ uỷ nhiệm, lệnh

tiếp thị

thị trường chứng khoán

chuyên gia tiếp thị

xứng hợp

đến hạn

cuối kỳ hạn

trung hạn

biên bản thành lập và điều khoản đi kèm

nhà buôn

ngân hàng thương mại

tập biên bản cuộc họp

thị trường tiền tệ

nợ thế chấp, sự cầm cố

nội tệ

thương lượng

thực

công ty trách nhiệm vô hạn

không truy đòi

nghĩa vụ, bổn phận

băt buộc

chính thức

thay mặt cho

vụ mua bán độc nhất

phương thức thanh toán ghi sổ

chi phí cơ hội

lệnh, yêu cầu

sản lượng

cửa hàng đại lý

rút quá số dư, thấu chi

chi phí quản lý

quyền sở hữu

người tham gia

đặc biệt, đặc thù

công ty cổ phần

bảng lương

lương hưu

tích sản cá nhân

lập kế hoạch, hoạch định

chính sách, cách giải quyết