Từ vựng ngành tài chính (Phần 9 - Hết)

Category: 

Từ vựng ngành tài chính (Phần 9 - Hết)

  • The credit entry (n)
  • To be all ear (v)
  • To be impressed by (v)
  • To take into consideration
  • To tie up in (v)
  • Track record
  • Tractor (n)
  • Trade (n)

    -> Trade bill (n)

    -> Trade credit (n)

    -> Trade discount

    -> Trade finance (n)

    -> Transaction (n)
  • Transfer (n)
  • Travellers cheque (n)
  • Treasury (n)
  • Trust-worthy
  • Turnover (n)
  • Turn-over (n)
  • Under capacity
  • Unpaid invoice
  • Unsecured finance (n)
  • Unsystematic
  • Up-to-date (v)
  • Validate (v)
  • Variable cost (n)
  • Venture capital (n)
  • Vineyard (n)
  • Vintage (n)
  • Vital (adj)
  • Voluntary (adj)
  • Wage (n)
  • Wholesale banking (n)
  • Wide range
  • Wise to enlist
  • With recourse
  • Without recourse
  • Work in progress (n)
  • Workforce (n)

bút toán ghi có

lắng tai nghe

gây được ấn tượng bởi

tính đến, xem xét

giữ nằm im

bề dày lịch sử

máy kéo

Thương mại

hối phiếu thương mại

tín dụng thương mại

giảm giá bán buôn

tài trợ buôn bán

giao dịch

sự chuyển tiền

séc du lịch

ngân khố

đáng tin cậy

doanh thu

doanh số

chưa hết công suất

chứng từ chưa được thanh toán

tài trợ không bảo đảm

không có tính hệ thống

cập nhật

phê chuẩn

biến phí

bỏ vốn đầu tư doanh nghiệp

ruộng nho

rượu vang

cần thiết

tự nguyện

tiền lương

ngản hàng bán sỉ

nhiều chủng loại

khôn khéo để tranh thủ

có truy đòi

không truy đòi

bán thành phẩm

lực lượng lao động