-
The credit entry (n)
-
To be all ear (v)
-
To be impressed by (v)
-
To take into consideration
-
To tie up in (v)
-
Track record
-
Tractor (n)
-
Trade (n)
-> Trade bill (n)
-> Trade credit (n)
-> Trade discount
-> Trade finance (n)
-> Transaction (n)
-
Transfer (n)
-
Travellers cheque (n)
-
Treasury (n)
-
Trust-worthy
-
Turnover (n)
-
Turn-over (n)
-
Under capacity
-
Unpaid invoice
-
Unsecured finance (n)
-
Unsystematic
-
Up-to-date (v)
-
Validate (v)
-
Variable cost (n)
-
Venture capital (n)
-
Vineyard (n)
-
Vintage (n)
-
Vital (adj)
-
Voluntary (adj)
-
Wage (n)
-
Wholesale banking (n)
-
Wide range
-
Wise to enlist
-
With recourse
-
Without recourse
-
Work in progress (n)
-
Workforce (n)
|
bút toán ghi có
lắng tai nghe
gây được ấn tượng bởi
tính đến, xem xét
giữ nằm im
bề dày lịch sử
máy kéo
Thương mại
hối phiếu thương mại
tín dụng thương mại
giảm giá bán buôn
tài trợ buôn bán
giao dịch
sự chuyển tiền
séc du lịch
ngân khố
đáng tin cậy
doanh thu
doanh số
chưa hết công suất
chứng từ chưa được thanh toán
tài trợ không bảo đảm
không có tính hệ thống
cập nhật
phê chuẩn
biến phí
bỏ vốn đầu tư doanh nghiệp
ruộng nho
rượu vang
cần thiết
tự nguyện
tiền lương
ngản hàng bán sỉ
nhiều chủng loại
khôn khéo để tranh thủ
có truy đòi
không truy đòi
bán thành phẩm
lực lượng lao động
|