Từ vựng về TRUNG THU
Mid-Autumn Festival / Full-Moon Festival / Lantern Festival / Mooncake Festival: Tết trung thu
Dragon Dance: Múa lân
Lion Dance: Múa sư tử
The Moon Lady: Chị Hằng
Mask: mặt nạ
Lantern: đèn lồng
Banyan tree: cây đa
Jade Rabbit : thỏ ngọc
Watch and admire the Moon : ngắm trăng, thưởng trăng
Degend of Cuoi with banyan tree and story of The Moon Lady : truyền thuyết với cây đa chú cuội và chị hằng nga
Wear funny/cloun masks : mặt nạ chú hề, ngộ nghĩnh
Perform/ parade lion dance around/all over streets : biểu diễn trên phố
5-point star shaped lanterns / star lantern: đèn ông sao
Children ask for their permission to the host to be perform : xin phép chủ nhà biểu diễn
The host give them lucky money to show their gratitiude : được cho tiền tì xì để tỏ ơn
Appear some stands of selling moon cake: xuất hiện gian hàng bán bán TT
Most important and special food: món ăn quan trọng nhất
Meat: thịt
Egg jolk: lòng đỏ
Masheddried fruits: trái khô nghiền
Lotus seed: hạt sen
Peanut: đậu phộng
Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho may mắn, hạnh phúc, sức khỏe và giàu sang