Category:
Từ vựng về thức ăn phần I
* * * These words can be used to describe the condition of food:
Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn:
Fresh: tươi; mới; tươi sống
Rotten: thối rữa; đã hỏng
Off: ôi; ương
Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
Mouldy: bị mốc; lên meo
* * * The following words can be used when describing fruit:
Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:
Ripe: chín
Unripe: chưa chín
Juicy: có nhiều nước
* * * Meat can be described using the following words:
Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt
tender: không dai; mềm
tough: dai; khó cắt; khó nhai
under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín