Từ vựng về các kiểu tóc trong Tiếng Anh
**Males:
- Crew cut: tóc cắt gọn
- Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
- Stubble: râu lởm chởm
- Shaved head: đầu cạo trọc
- Mustache: ria mép
- Bald head: hói đầu
- Beard: râu
- Receding hairline: đầu đinh
- Sideburn: tóc mai dài
- Goatee: râu cằm (râu dê)
- Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
- Spiky: tóc dựng
- Long hair: tóc dài
- Dreadlocks/ Dreads: tóc tết thành các bím nhỏ
- Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
-----------------------------------------------------
**Females:
- Bob: tóc ngắn
- Braid: tóc tết đuôi sam
- Braids: tóc tết 2 bên
- Bangs: tóc mái
- Bun: tóc búi
- Curly: tóc xoăn
- Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng
- Shoulder- length: tóc dài ngang vai
- Straight hair: tóc thẳng
- Ponytail: tóc đuôi ngựa
- Pigtails: tóc buộc 2 bên
- Long, wavy: tóc dài gợn sóng
- Perm: tóc uốn quăn