Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế (II)
40. confiscation 41. preferential duties 42. National economy 43. Economic cooperation 44. International economic aid 45. Embargo 46. Macro-economic 47. Micro-economic 48. Planned economy 49. Market economy 50. Regulation 51. The openness of the economy 52. Rate of economic growth 53. Average annual growth 54. Capital accumulation 55. Indicator of economic welfare 56. Distribution of income 57. Real national income 58. Per capita income 59. Gross National Product (GNP) 60. Gross Dosmetic Product (GDP) 61. Supply and demand 62. Potential demand 63. Effective demand 64. Purchasing power 65. Active/ brisk demand 66. Managerial skill 67. Effective longer-run solution 68. Joint stock company 69. National firms 70. Transnational corporations 71. Holding company 72. Affiliated/ Subsidiary company 73. Co-operative 74. Sole agent 75. Fixed capital 76. Floating/ Working/ = Circulating/ liquid capital 77. Amortization/ Depreciation |
: tịch thu : thuế ưu đãi : kinh tế quốc dân : hợp tác ktế : viện trợ ktế qtế : cấm vận : kinh tế vĩ mô : kinh tế vi mô : ktế kế hoạch : ktế thị trường : sự điều tiết : sự mở cửa của nền ktế : tốc độ tăng trưởng ktế : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm : sự tích luỹ tư bản : chỉ tiêu phúc lợi ktế : phân phối thu nhập : thu nhập quốc dân thực tế : thu nhập bình quân đầu người : Tổng sản phẩm qdân : tổng sản phẩm quốc nội : cung và cầu : nhu cầu tiềm tàng : nhu cầu thực tế : sức mua : lượng cầu nhiều : kỹ năng quản lý : giải pháp lâu dài hữu hiệu : cty cổ phần : các công ty quốc gia : Các công ty siêu quốc gia : cty mẹ : cty con : hợp tác xã : đại lý độc quyền : vốn cố định : vốn luân chuyển vốn luân chuyển : khấu hao |