Từ vựng ngày Tết
1. Receive "lucky money ": nhận tiền lì xì
2. Go to pagoda to pray for: đi chùa để cầu ..
3. Make "Banh chung ": gói Bánh chưng
4. Decorate the house: trang trí nhà cửa
5. Clean the house: dọn dẹp nhà cửa
6. Go to flower market: đi chợ hoa
7. Visit relatives and friends: thăm bà con bạn bè
8. Watch fire works: xem pháo bông
9. Streets are decorated with lines of colorful lights: đường phố được trang trí với những dây đèn đầy màu sắc
10. Peach blossom: hoa đào
11. Apricot blossom : hoa mai
12. The kumquat tree : cây quất
13. Sticky rice : gạo nếp
14. Green beans : đậu xanh
15. Fatty pork : mỡ lợn
16. Exchange New year's wishes : chúc Tết nhau
17. Red envelop : bao lì xì
18. Dress up : ăn diện
19. Water melon : dưa hấu
20. Coconut : dừa
21. Mango : xoài
22. Pawpaw ( papaya ): đu đủ
23. Incense : nhang
24. Altar : bàn thờ
25. On the first day of Tet : vào ngày mùng một Tết
26. Bid their ancestor farewell : cúng đưa chân
27. to first foot (v): là người đầu tiên đến thăm bạn bè hoặc bà con trong Năm mới.
28. Hogmanay (hoặc New Year's Eve): Buổi tối trước Ngày Năm mới
29. a New Year's resolution: Một lời hứa chúng ta nói vào Năm mới để cải thiện bản thân
30. The Bells: Theo truyền thống, chuông vang lên vào nữa đêm để báo hiệu Năm mới đã đến.