Từ vựng ngành Hàng hải (Q-R)

Category: 

Từ vựng ngành Hàng hải (Q-R)

Quadrant: góc phần tư, cung phần tư

Qualify: hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định phẩm chất, định tính chất

Quality: chất lượng

Quantity: số lượng

Quarantine: kiểm dịch

Quay: cầu tàu

Queen's enimes: sự thù địch của Nữ hoàng

Quotation: báo giá, báo tỷ giá

Quote: tính giá, báo giá

R.p.m = revolution per minute: vòng/phút

R.S = refrigerating ship: tàu đông lạnh

Race: dòng triều chảy xiết

Radar: ra đa

Radio-telephone: vô tuyến điện thoại

Radio direction and range finder: máy vô tuyến tầm phương

Radiotelegraphy: vô tuyến điện báo

Radiowave: sóng vô tuyến điện

Raft:

Rail: lan can tàu

Rail: thanh ray, đường ray, và ngang

Raise: tăng thu

Raisin: nho khô

Rang scale: thanh tầm xa

Range: phạm vi, vùng, dẫy hàng

Range: tầm xa, tầm truyền đạt, vùng

Rapid: nhanh chóng

Rate: thuế, thuế suất

Rate: mức, giá

Rate: tốc độ, mức giá, tỉ lệ

Rather than: hơn là

Rating: cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất

Re: về, trả lời về vụ

Reach: tiến tới, đến

Realize: nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ

Really: thực tế, thực tiễn

Rear: phía sau, đường sau

Reason: lý do

Reasonable: hợp lý, phải chăng, có lý

Receipt: biên lai, giấy biên nhận

Receive: nhận

Reception: sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa

Reception of a signal returned: sự nhận tín hiệu phản hồi

Reciept: biên lai, giấy chứng nhận

Recognise: công nhận

Recommend: giới thiệu, phó thác, khuyên

Record: ghi, ghi nhận

Recover: được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại, đòi thu lại

Recoverable: được bảo hiểm

Reduce: giảm, làm giảm

Reduction: sự giảm

Reefer: tàu chở hàng đông lạnh

Refer to: có liên quan, nói đến

Reference: điều dẫn chiếu, sự tham khảo

Reflection: sự phản xạ, sự dội lại

Refloating: trục vớt lên, làm nổi lên

Refrigareted cargo: hàng đông lạnh

Refrigerating: làm lạnh

Refure: nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn

Refusal: sự từ chối

Refuse: từ chối

Regard: coi như, xem như, có liên quan tới

Regard: lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)

Regarding: liên quan tới, về

Register: đăng ký

Registration: sự đăng ký, sự vào số

Regret: tiếc, lấy làm tiếc

Regular: thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ giấc

Regulate: điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa

Regulation: quy tắc, nội quy

Relate to: có liên quan đến, có liên hệ đến

Relation: mối quan hệ, sự tương quan

Relatively: tương đối, khá

Release: phát hành, trao

Release: miễn, giải thoát

Relevant: thích hợp, xác đáng

Relieve: làm nhẹ bớt, giảm bớt

Relieve: đổi ca trực

Relieve (someone) of: làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai
Relieving helmsman: thủy thủ lái nhận ca

Relight: thắp sáng lại, lại được thắp sáng

Reliquish: bỏ, từ bỏ, buông, thả

Remain: còn lại, vẫn

Remainder: số còn lại

Remark: ghi chú

Remove: di chuyển, dịch chuyển

Remuneration: tiền thưởng, tiền công

Render: làm, làm cho

Repair: sửa chữa
Repatriation: sự hồi hương, sự trở về nước

Respresent: tương ứng với, tiêu biểu cho

Respresentative: người đại diện, tiêu biểu

Request: yêu cầu

Request: lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị

Require: yêu cầu, đòi hỏi

Requirement: sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu

Resale: sự bán lại

Reserve: dành, dành cho

Reserve space: lưu khoang tàu
Resource: tài nguyên, tiềm lực kinh tế

Respectively: tương ứng, riêng từng người

Response: sự phản ứng lại, sự đáp lại

Responsibility: trách nhiệm

Responsible: do bởi, do mà ra

Responsible (for): chịu trách nhiệm (về)

Rest on: đè lên, đặt lên

Restow: xếp lại

Restricted visibility: tầm nhìn xa hạn chế

Restriction: sự giới hạn, sự hạn chế
Result: nảy sinh, phát sinh

Result: kết quả, đáp số

Result from: do bởi, do mà ra

Retain: vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ

Return: hoàn trả, trả lại

Return: sự trao đổi, sự đền bù

Revenue: thu nhập

Reserve: ngược lại, đảo, trái lại

Reversible: tính gộp, có thể thuận nghịch được

Reversible laytime: thời hạn xếp dỡ tính gộp
Revesible: tính gộp, có thể thuận nghịch được

Revise: sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại

Revocable: có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang

Revolution: vòng quay

Rice: gạo

Right: quyền hạn

Rigid: cứng, cứng rắn, kiểu cứng

Ring: vòng găng

Riot: cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối

Rip: chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)

Risk: nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm

Risk of collision: nguy cơ va chạm

River: sông

Ro-Ro: tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)

Roadstead: vũng ngoài, khu neo ngoài khơi

Roadstead: những số liệu (tài liệu, dữ kiện)

Robbery: cướp

Rocket: pháo báo nguy, pháo súng

Rocky: nhiều đá, có đá

Roller-bearing: ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi

Roller-bearings: ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ

Rose: hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn

Rotation: sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên

Rough sea: biển động

Round voyage: chuyến vòng tròn, chuyến khép kín

Roundabout: quanh co, theo đường vòng

Route: tuyến đường, đường đi

Rubber freon resistant: kháng trở Freon cao su

Rudder: bánh lái
Rule: quy tắc

Rule of the Road: luật giao thông đường biển

Run: chuyến đi, sự chạy

Run out: thả ra, kéo thẳng ra

Run out the head (bow) rope (stern rope)!: xông dây dọc mũi (lái)!

Running sown clause: điều khoản đâm va

Running hours: giờ liên tục

Rye: lúa mạch đen