Từ vựng ngành Hàng hải (G-H)
G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần. G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung. G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung. G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung. Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi. Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít). Galvanize: mạ. Gang: đội, toán, máng. Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng. Garlic: tỏi. Gas: khí, hơi. General average: tổn thất chung. General cargo: hàng bách hoá. Generally speaking: nói chung. Generalship: tàu chở hàng bách hoá. Generator: máy đèn, máy phát điện. Geneva Convention: Công ước Geneva. Gent: đại lý. Geographival: thuộc địa lý. Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo! Get in: vào, thu về, mang về. Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào! Get stranded: mắc cạn. Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)! Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút! Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ! Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây. Give rise to: gây ra, nảy sinh. Glad: đệm, nắp đệm. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh. Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo. Go astern: chạy lùi. Go out: đi giao thiệp. Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại! Gold: vàng. Gong: cái cồng, cái chiêng. Goods: hàng hoá. GOVT – government: chính phủ. Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ. Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần. Grain: hàng hạt, ngũ cốc. Grant: cấp, sự cho. Greaser: thợ châm dầu. Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn. Gross register tonnage: dung tải đăng ký toàn phần. Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết. Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần. Gross weight: trọng lượng cả bì. Ground: mắc cạn. Groupage B/L: vận đơn chung. Guarantee: cam đoan, bảo đảm. Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay.
|
H.R.S – hour: giờ. Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy. Hand: giao, đưa. Handle: điều khiển, chỉ huy. Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá. Handsomely: đẹp, tốt đẹp. Hard a – starboad: Hết lái phải (trái)! Hardly: hầu như không. Hardwood: gỗ cứng. Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng. Hatchcover: nắp hầm hàng. Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm). Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng! Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)! Have short!: kéo lỉn thẳng đứng! Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm! Haystack: đống cỏ khô. Head: hướng mũi tàu. Head – quarters: trụ sở, cơ quan. Head rope: dọc dây mũi. Heart: điểm chính, điểm chủ yếu. Heave: kéo, ném. Heave away (in) the head rope!: Thu dây dọc mũi! Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây lại! Heave up: Kéo. Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo! Heaving line: dây ném. Height: chiều cao. Helm: tay lái, vô lăng. Helm admidships!: Zero lái! Helm orders: khẩu lệnh lái. Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái. Hence: do đó, cho nên. Hereby: do đó, bằng cách này. Herewith: kèm theo đây. Hill – top: đỉnh đồi. Hire: thuê. Hire per day: tiền thuê tàu/ngày. Hire purchase: thuê, mua. Hogshead: thùng lớn (đựng rượu) Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ! Hold: hầm hàng, hầm. Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn! Hold on: cô lại, khoan kéo. Hold someone responsible for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì. Hook: móc hàng. Horizon: chân trời. Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc. Hostility: chiến sự, hành động. How does she answer the helm?: Lái có ăn không? Ăn lái thế nào. How does she head?: Hướng lái thế nào? How does the chain look?: Hướng lỉn thế nào? How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào? How is she head?: Hướng lái thế nào? How is the cable leading?: Hướng lỉn thế nào? Hull: vỏ tàu, thân tàu. Human being: con người, người. Humidity: độ ẩm. |