Từ vựng ngành Bảo hiểm (T-W)
tactical planning target market target market conduct examination target marketing team underwriting technical design telecommunication teleunderwriting teleworking termination report test marketing third -party application third party marketer training transaction transaction processing system turnaround time undeliverable underwriter underwriting underwriting decision underwriting guideline underwriting manual underwriting philosophy undifferentiated marketing Unfair claims settlement practices Act Unfair Trade Practices Act
Unisex mortality table Unit of coverage Unity of command unrealized gain (or loss) upstream holding company validation period validation point valuation mortality table vested commission voice mail voucher wait time wide area network work division system worksite marketing |
Hoạch định chiến thuật Thị trường mục tiêu Kiểm tra hành vi thị trường mục tiêu Marketing mục tiêu Nhóm đánh giá rủi ro Thiết kế kỹ thuật Viễn thông Đánh giá rủi ro từ xa Làm việc từ xa Báo cáo đại lý nghỉ việc Bán thử sản phẩm Giấy yêu cầu do người thứ 3 làm Người bán hàng thứ 3 Đào tao Giao dich Hệ thống thông tin xử lý giao dịch Thời gian hoàn thành một quá trình giao dịch Không thể cung cấp được Nguòi đánh giá rủi ro Hoạt động đánh giá rủi ro Quyết định đánh giá rủi ro Tài liệu hướng dẫn đánh giá rủi ro Sổ tay đánh giá rủi ro Nguyên lý đánh giá rủi ro Marketing tập trung Đạo luật chống việc bồi thường không công bằng Đạo luật về chống tiến hành hoạt động thương mại không công bằng Bảng tỷ lệ tử vong hỗn hợp Phạm vi bảo hiểm Thống nhất chỉ đạo Lợi nhuận (hoặc thua lỗ) chưa thu đuợc Công ty mẹ xuôi dòng Thời gian hoàn vốn Điểm hòa vốn Bảng tỷ lệ tử vong có điều chỉnh Hoa hồng được đảm bảo Hệ thống trả lời tự động Phiếu trả tiền Thời gian chờ ( khi đợi trả lời điện thoại) Mạng ngoại vi ( Mạng WAN) Hệ thống phân chia công việc Marketing tại công sở |