Từ vựng ngành Bảo hiểm (P)
paralegal paramedical report par value participating policy partner ship persistency personal - producing general agent personal - producing general agent system personal selling distribution system planning policy accounting policy dividend policy filing policy form policy issue policy lapse policy loan policy reserve policy rider policy right portfolio positioning precontract training preferred class premium receipt premium tax price pricing objectives pricing risks (C-2 risk) pricing strategy principal private placement processing producer group product product advertising product mix product proposal profit profitability profit center program development programmed instruction project coordinator project sponsor promotion proposal for insurance prospect prospectus public offering |
Chuyên gia hỗ trợ pháp lý Báo cáo trợ y Giá danh nghĩa (mệnh giá) Hợp đồng có chia lãi Hợp tác kinh doanh Duy trì hợp đồng Tổng đại lý cá nhân Hệ thống Tổng đại lý cá nhân Hệ thống phân phối thông qua trung gian Lập kế hoạch Hạch toán theo dõi từng hợp đồng Lãi chia thêm cho hợp đồng Quy trình xin phép triển khai sản phẩm Mẫu hợp đồng Phát hành hợp đồng Hủy bỏ hợp đồng Vay theo hợp đồng Dự phòng của hợp đồng Điều khoản riêng Quyền của chủ hợp đồng Danh mục đầu tư Định vị thị truờng Đào tạo trước khi kí hợp đồng Rủi ro vượt tiêu chuẩn (được ưu đãi) Hóa đơn thu phí Thuế đánh trên phí nộp Giá Mục tiêu của chính sách giá Rủi ro định giá ( Rủi ro C2) Chiến lược về giá Người ủy quyền (l) hoặc vốn gốc (2) Đầu tư trực tiếp Xử lý Nhóm các nhà kỉnh doanh độc lập Sản phẩm Quảng cáo sản phẩm Giỏ sản phẩm Kế hoạch về sản phẩm Lợi nhuận Khả năng mang lại lợi nhuận Trung tâm lợi nhuận Phát triển chương trình Chỉ dẫn lập trình sẵn Điều phối viên dự án Chủ dự án Xúc tiến bán hàng Yêu cầu bảo hiểm Khách hàng tiềm năng Báo cáo bạch Bán chứng khoán ra công chúng |