Category:
[Từ vựng mỗi ngày] Spoil
SPOIL
Phát âm:
British English: /spɔɪl/
North American English: /spɔɪl/
Động từ
1. (= Ruin) Phá hỏng
- Our camping trip was spoilt by bad weather.
Chuyến đi cắm trại của chúng tôi bị phá hỏng bởi thời tiết xấu
- Don't eat too many nuts—you'll spoil your appetite
Đừng ăn quá nhiều các loại hạt - Nó sẽ phá hỏng khẩu vị của bạn
2. Spoil sb = Chiều chuộng làm hư ai đó
- Don't give your children everything they want. You spoil them
Đừng chiều theo tất cả những đòi hỏi của chúng. Bạn đang làm hư chúng đấy
3. Spoil sb/yourself: Khiến ai đó cảm thấy hạnh phúc vì làm một thứ gì đặc biệt
- He really spoiled me on my birthday.
Anh ấy thực sự khiến tôi hạnh phúc trong ngày sinh nhật.
- Why not spoil yourself with a weekend in a top hotel?
Tại sao bạn không tự tạo niềm vui với cuối tuần ở khác sạn hạng nhất?
4. ( =go off) Thối, ươn (hoa quả, cá)
- These fruit will not spoil with keeping
Những quả này để lâu không thối