Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (6)
- Invesment bank (n): Ngân hàng đầu tư
- Mortgage bank (n): Ngân hàng thế chấp
- Trade bank (n): Ngân hàng thương mại
- Transfer bank (n): Ngân hàng chuyển khoản
- Bank bookkeeping (n): Kế toán ngân hàng
- Bank clerk (n): Thư ký ngân hàng
- Bank counters (n): Các ghisê ngân hàng
- Bank liquidity (n): Thanh khoản ngân hàng
- Bank reserve (n): Dự trữ của ngân hàng
- Bank share (n): Cổ phần ngân hàng
- Bank-book (n): Sổ ghi tiền gửi ngân hàng
- Banker (n): Chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
- Banking (n): Công việc ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng
- Bankrupt (n): Người vỡ nợ, người phá sản, người (bị) vỡ nợ, (bị) phá sản, làm vỡ nợ, làm phá sản
- Bankruptcy (n): Sự vỡ nợ, sự phá sản
- Bankable (adj): có thể chiết khấu lại ở ngân hàng (hối phiếu)
- Bank bill (n): Hối phiếu có thể chiết khấu lại ở ngân hàng
- Bank-holiday (n): Ngày các ngân hàng nghỉ
- Banking (adj): Thuộc về ngân hàng
- Banking circles (n): Giới ngân hàng
- Banking failure (n): Cuộc phá sản tài chính
- Banking services (n): Dịch vụ ngân hàng
- Banking system (n): Hệ thống ngân hàng
- Banking account (n): Tài khoản ngân hàng
- Banking operation (n): Nghiệp vụ ngân hàng
- To go bankrupt (v): Bị vỡ nợ, bị phá sản
- Declaration of bankruptcy (n): Tuyên bố phá sản
- Invovled in a bankruptcy: Bị liên lụy trong vụ phá sản
- Bankruptcy petition (n): Kiến nghị phá sản
- Fraudulent bankruptcy (n): Sự phá giá có ý gian lận
- To establish a bank (v): Thành lập ngân hàng
- To have an account with a bank (v): Có tài khoản ở ngân hàng
- To pay into the bank (v): Nộp tiền ở ngân hàng
- To keep money at the bank (v): Có tiền ở ngân hàng
- To place money at the bank (v): Gửi tiền ở ngân hàng