Từ vựng chủ đề hình học
1. square /skwer/– hình vuông
a. side /saɪd/– cạnh
2. rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡl̩/– hình chữ nhật
a. length /leŋθ/– chiều dài
b. width /wɪdθ/– chiều rộng
c. diagonal /daɪˈæɡ.ən.əl/– đường chéo
3. right triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/– tam giác vuông
a. apex /ˈeɪ.peks/– đỉnh
b. right angle /ˈæŋ.ɡl̩/– góc vuông/góc 90 độ
c. base /beɪs/– đáy
d. hypotenuse /haɪˈpɒt.ən.juːz/– cạnh huyền
4. isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.iːzˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ – tam giác cân
a. acute angle /əˈkjuːt/– góc nhọn
b. obtuse angle /əbˈtjuːs/– góc tù
5. circle /ˈsɜː.kl̩/– hình tròn
a. center /ˈsen.tər/– tâm vòng tròn
b. radius /ˈreɪ.di.əs/– bán kính
c. diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/– đường kính
d. circumference /səˈkʌm.fər.əns/– đường tròn
6. ellipse/oval -/ɪˈlɪps//ˈəʊ.vəl/– hình e-líp/hình bầu dục
7. cube /kjuːb/– hình lập phương
8. cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/– hình trụ
9. sphere /sfɪər/– hình cầu
10. cone /kəʊn/– hình nón
11. pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/– hình chóp