Category:
Tên gọi các món ăn trong Tiếng Anh

| 1. Stuffed pancake: bánh cuốnStuffed pancake: bánh cuốn | 2. Round sticky rice cake: bánh dầy |
| 3. Girdle-cake: bánh tráng |
4. Shrimp in batter: bánh tôm |
| 5. Young rice cake: bánh cốm | 6. Stuffed sticky rice balls: bánh trôi |
| 7. Soya cake: bánh đậu |
8. Steamed wheat flour cake: bánh bao |
| 9. Stuffed sticky rice cake: bánh chưng | 10. Rice noodles: bún |
| 11. Snail rice noodles: bún ốc |
12. Beef rice noodles: bún bò |
| 13. Kebab rice noodles: bún chả | 14. Fish cooked with sauce: cá kho |
|
15. Pork-pie: chả |
16. Grilled fish: chả cá |
| 17. Grab rice noodles: bún cua | 18. Sweet and sour fish broth: canh chua |
|
19. Sweet gruel: chè |
20. Sweet green bean gruel: chè đậu xanh |