Tên các món trứng trong tiếng Anh
1. Boiled egg: trứng luộc
Ví dụ: I like my boiled eggs not too soft and not too hard. (Tôi thích ăn món trứng luộc không quá mềm cũng không quá cứng.)
2. Fried egg: trứng ốp
Ví dụ: Do you fancy a fried egg for breakfast? (Anh có muốn ăn trứng ốp vào bữa sáng không?)
3. Scrambled egg: trứng rán
Ví dụ: He always has scrambled eggs on toast for breakfast. (Bữa sáng của anh ta luôn có món trứng rán.)
4. Yolk: Lòng đỏ trứng
Ví dụ: To make meringues, you need to separate the yolks from the whites of 6 eggs and use only the whites.
(Để làm bánh trứng đường, bạn phải tách lòng đỏ ra khỏi lòng trắng của 6 quả trứng và chỉ dùng lòng trắng thôi.)
5. Runny (adj): chưa chín kỹ
Ví dụ: Tim thought the eggs were a little bit runny. (Tim nghĩ rằng trứng vẫn chưa kỹ.)
6. Dry (adj): chín kỹ
Ví dụ: How do you like your eggs - dry or runny? (Bạn muốn ăn trứng như thế nào? - Chín kỹ hay không cần chín kỹ.)
7. Sunny side up: Ốp la (Chỉ rán một mặt trứng)
Ví dụ: Here are your eggs - sunny side up. (Món trứng của bạn đây - Ốp la nhé.)