Tên các bộ, ngành, cơ quan trong Tiếng Anh - Phần 3
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Văn phòng Bộ |
Ministry Office |
Thanh tra Bộ |
Ministry Inspectorate |
Tổng cục |
Directorate |
Ủy ban |
Committee/Commission |
Cục |
Department/Authority/Agency |
Vụ |
Department |
Học viện |
Academy |
Viện |
Institute |
Trung tâm |
Centre |
Ban |
Board |
Phòng |
Division |
Vụ Tổ chức Cán bộ |
Department of Personnel and Organisation |
Vụ Pháp chế |
Department of Legal Affairs |
Vụ Hợp tác quốc tế |
Department of International Cooperation |
Thứ trưởng Thường trực |
Permanent Deputy Minister |
Thứ trưởng |
Deputy Minister |
Tổng Cục trưởng |
Director General |
Phó Tổng Cục trưởng |
Deputy Director General |
Phó Chủ nhiệm Thường trực |
Permanent Vice Chairman/Chairwoman |
Phó Chủ nhiệm |
Vice Chairman/Chairwoman |
Trợ lý Bộ trưởng |
Assistant Minister |
Chủ nhiệm Ủy ban |
Chairman/Chairwoman of Committee |
Phó Chủ nhiệm Ủy ban |
Vice Chairman/Chairwoman of Committee |
Chánh Văn phòng Bộ |
Chief of the Ministry Office |
Phó Chánh Văn phòng Bộ |
Deputy Chief of the Ministry Office |
Cục trưởng |
Director General |
Phó Cục trưởng |
Deputy Director General |
Vụ trưởng |
Director General |
Phó Vụ trưởng |
Deputy Director General |
Giám đốc Học viện |
President of Academy |
Phó Giám đốc Học viện |
Vice President of Academy |
Viện trưởng |
Director of Institute |
Phó Viện trưởng |
Deputy Director of Institute |
Giám đốc Trung tâm |
Director of Centre |
Phó giám đốc Trung tâm |
Deputy Director of Centre |
Trưởng phòng |
Head of Division |
Phó trưởng phòng |
Deputy Head of Division |
Chuyên viên cao cấp |
Senior Official |
Chuyên viên chính |
Principal Official |
Chuyên viên |
Official |
Thanh tra viên cao cấp |
Senior Inspector |
Thanh tra viên chính |
Principal Inspector |
Thanh tra viên |
Inspector |