Những dạng số nhiều đặc biệt [infographic]

Category: 

Những dạng số nhiều đặc biệt [infographic]

Latin and Greek Origins - Nguồn gốc từ tiếng La-tinh, Hy Lạp

  • Phenomenon, phenomena
  • Focus, foci
  • Bacterium, bacteria
  • Cactus, cacti
  • Fungus, fungi
  • Medium, media
  • Stimulus, stimuli
  • Larva, larvae
  • Nucleus, nuclei
  • Hippopotamus, hippopotami
  • Vertebra, vertebrae
  • Alga, algae
  • Radius, radii

-ies

  • Family, families
  • Lady, ladies
  • Copy, copies
  • Canary, canaries
  • Penny, pennies
  • Cherry, cherries
  • Poppy, poppies
  • Pony, ponies
  • Baby, babies
  • Spy, spies
  • Party, parties
  • Try, tries
  • City, cities

-Ves

  • Calf, calves
  • Life, lives
  • Leaf, leaves
  • Elf, elves
  • Dwarf, dwarves
  • Knife, knives
  • Wife, wives
  • Hoof, hooves
  • Wolf, wolves
  • Beef, beeves
  • Roof, rooves
  • Thief, thieves
  • Half, halves
  • Loaf, loaves

Identical Plurals - Số ít và số nhiều giống nhau

  • Sheep
  • Offspring
  • Trout
  • Moose
  • Shrimp
  • Deer
  • Gold, silver, etc.
  • Salmon
  • Wheat
  • Fish
  • Bison

Nouns that end with -ese do not generally change:

Danh từ tận cùng bằng -ese thường không thay đổi:

  • Chinese
  • Viennese
  • Japanese
  • Lebanese
  • Portuguese
  • Vietnamese
  • Maltese

Other nouns are already plural in their singular form:

Một số danh từ khác luôn ở dạng số nhiều:

  • Glasses: folks wear “a pair of glasses,” though a man could once wear only one.
  • Scissors: “Do not run with a pair of scissors.”
  • Pants/shorts: again, a “pair” of pants/shorts. One must wonder what a singular pant would look like.

-En and Vowel Swaps - Đuôi -en và sự thay đổi nguyên âm

  • Man, men
  • Ox, oxen
  • Woman, women
  • Child, children
  • Foot, feet
  • Goose, geese
  • Tooth, teeth

Compound Nouns - Danh từ ghép

In hyphenated or spaced compound nouns, pluralize the root noun instead of the entire word. - Trong những danh từ ghép có hoặc không có dấu gạch nối, biến danh từ gốc thành số nhiều thay vì cả danh từ ghép đó.

  • Mothers-in-law
  • Runners-up
  • Attorneys at law

New Word - Từ mới

Sometimes, the noun is almost unrecognizable in its plural form. - Đôi khi những danh từ số ít khác hẳn với danh từ số nhiều của nó.

  • Person, people
  • Mouse, mice
  • Die, dice
  • Louse, lice