Submitted by admin on Tue, 07/24/2018 - 22:05 Category: Từ vựng Những câu giao tiếp khi đi taxi Ordering a taxi (Gọi taxi) I'd like a taxi, please: tôi muốn gọi một chiếc taxi. Sorry, there are none available at the moment: xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe. Where are you?: quý khách đang ở đâu? What's the address?: địa chỉ của quý khách ở đâu? I'm …: tôi đang ở … at the Metropolitan Hotel: khách sạn Metropolitan at the train station: ga tàu at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road: ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road could I take your name, please?: cho tôi biết tên của anh/chị how long will I have to wait?: tôi sẽ phải chờ bao lâu? how long will it be?: sẽ mất bao lâu? quarter of an hour: mười lăm phút about ten minutes: khoảng mười phút it's on its way: xe trên đường đến rồi In taxi (Trên xe taxi) where would you like to go?: anh/chị muốn đi đâu? I'd like to go to …: tôi muốn đi … Charing Cross station: ga tàu Charing Cross could you take me to …?: hãy chở tôi tới … the city centre: trung tâm thành phố how much would it cost to …? đi tới … hết bao nhiêu tiền? Heathrow Airport: sân bay Heathrow how much will it cost?: chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền? could we stop at a cashpoint?: chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không? is the meter switched on?: anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa? please switch the meter on: anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi! how long will the journey take?: chuyến đi hết bao lâu? do you mind if I open the window?: tôi có thể mở cửa sổ được không? do you mind if I close the window?: tôi có thể đóng cửa sổ được không? are we almost there?: chúng ta gần đến nơi chưa? how much is it? hết bao nhiêu tiền? have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không? that's fine, keep the change : không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ would you like a receipt?: anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không? could I have a receipt, please?: cho tôi xin giấy biên nhận được không? could you pick me up here at …?: anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không? six o'clock: 6 giờ could you wait for me here?: anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?