Category: 
Một số thuật ngữ chuyên ngành Thuế (S-T)
- sale or exchange: bán hay trao đổi
 - sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
 - small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
 - sole proprietor: kinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ
 - special assessment: sự giám định đặc biệt
 - State taxes: các sắc thuế do tiểu bang quy định
 - statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn
 - supporting documents: văn kiện chứng minh
 
- tangible personal property: động sản cá nhân thực hữu
 - tax (adjective): chịu thuế
 - tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
 - tax (for special funds): thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)
 - tax account information: thông tin về trương mục thuế
 - tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
 - tax bill: hóa đơn tính thuế
 - tax computation: việc tính thuế
 - tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ
 - tax evasion: việc/ sự trốn thuế
 - tax form: mẫu đơn khai thuế
 - tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế; tiền thuế nợ
 - tax penalty: tiền phạt thuế
 - tax period: thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế
 - tax policy: chính sách thuế vụ
 - tax preparer: người giúp khai thuế
 - tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế
 - tax relief: tiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế
 - tax return: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)
 - tax statement (bill): tờ giải trinh các món thuế chưa đóng
 - tax year: năm thuế
 - taxable: có thể phải đóng thuế
 - taxpayer: người đóng thuế; người khai thuế
 - taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế
 - term (time): thời hạn, kỳ hạn
 - third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức
 - tip (advice): mẹo nhỏ; lời khuyên
 - tip (gratuity): tiền 'boa'; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thựởng cho người cung cấp dịch vụ
 - toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí
 - transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
 - truck: xe vận tải; xe chở hàng hóa
 - truck-tractor: xe tải kéo