Category:
Một số thuật ngữ chuyên ngành Thuế (A-C)
- according to our records: dựa theo tài liệu của chúng tôi
- account: trương mục/tài khoản
- account statement: tờ/bảng giải trình trương mục
- accounts payable: tài khoản chi trả
- accounts receivable: trương mục thu nhập
- accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán)
- adjustments: các mục điều chỉnh
- advocate: viên chức trợ giúp người khai thuế
- amended return: hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại
- appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án
- appeal (verb): xin xét lại; chống án; khiếu nại
- appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại
- appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại
- applicant: đương đơn, người nộp đơn
- area code: mã vùng, số điện thoại theo khu vực
- assess: đánh giá, giám định
- assets: tài sản
- audit: kiểm toán, kiểm tra
- audit division: phân bộ kiểm toán
- auditor: kiểm toán viên
- bad debts: các món nợ khó đòi
- balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán
- bank statement: bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng
- bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản
- bill: hóa đơn
- Board of Equalization Board of Equalization bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán
- Business: sự kinh doanh; thương mại
- business expenses: chi phí kinh doanh
- business hours: giờ làm việc
- by-product: sản phẩm phụ
- calendar year: niên lịch
- cash: tiền mệt; tài sản có giá trị như tiền mặt
- cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tinh bằng tiền mặt
- cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
- cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất
- casualty/ loss: sự thiệt hại vi tai biến
- certified public accountant: kế toán viên công chứng, CPA
- claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
- collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức
- collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ
- common carrier: phương tiện di chuyển công cộng
- compliance: sự tuân theo
- compute: tính ra; tính toán
- computer: máy vi tính; máy tính điện tử
- computer processed, computerized: cho qua máy vi tinh; được vận hành bởi máy vi tinh; điện toán hóa
- contribution: sự đóng góp
- corporation: công ty cổ phần