[Mỗi ngày một từ vựng]Cụm động từ với TURN
1. Turn down: từ chối, bác bỏ, loại bỏ
Ex: He was offered $500 for the picture but he turned it down
(Có người đề nghị trả 500 đô cho bức tranh nhưng anh ấy đã từ chối)
2. Turn into: trở thành, biến thành, chuyển thành
Ex: I'm going to turn my garage into a playroom for the children
(Tôi sẽ biến nhà để xe của tôi thành phòng chơi cho bọn trẻ)
3. Turn off: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp gas, vòi nước)
Ex: Don't forget to turn off all the lights when you go to bed
(Đừng quên tắt đèn khi đi ngủ)
4. Turn on: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp gas, vòi nước)
Ex: I turned on the television and watch the World News
(Tôi mở ti vi xem tin thế giới)
5. Turn up: đến, xuất hiện
Ex: We arranged to meet at the station but she didn't turn up
(Chúng tôi hẹn gặp nhau tại nhà ga nhưng cô ấy đã không đến)
6. Turn up/down: tăng/giảm (âm lượng, nhiệt độ, áp suất, ánh sáng của các thiết bị, máy móc)
Ex: Turn up the gas, it is too low (Hãy vặn bếp ga lớn lên, lửa thấp quá)