[Mỗi ngày một từ vựng]_Cụm động từ với KEEP
1. Keep somebody back: cản trở không cho ai đó tiến lên
Ex: Frequent illnesses kept him back (Bệnh tật thường xuyên đã gây trở ngại cho anh ta)
2. Keep down: dẹp, trấn an, kiểm soát
Ex: What is the best way to keep down rats? (Cách hay nhất để diệt chuột là gì?)
3. Keep off: ngăn cản không cho lại quá gần
Ex: Keep off the grass (Không được đi lên cỏ)
4. Keep on: Tiếp tục
Ex: I wanted to explain but he kept on talking and didn't give me a chance to say anything
(Tôi muốn được giải thích nhưng hắn cứ tiếp tục nói chuyện và không cho tôi có dịp nào để nói)
5. Keep out: Ngăn cản không cho vào
Ex: My shoes are very old and don't keep out the water (Giày của tôi cũ quá và không thấm nước)
6. Keep up: duy trì
Ex: It is difficult to keep up a conversation with someone who only says "Yes" and "No"
(Thật khó tiếp chuyện với người nào chỉ đáp cụt ngủn "Ừ" hoặc " Không")
7. Keep up with: theo kịp, ngang bằng với một ai đó.
Ex: A runner can't keep up with a cyclist (Một người chạy bộ không thể theo kịp một người đi xe đạp)