Category:
[Học từ mỗi ngày] Stream
STREAM
Phát âm:
British English: /striːm/
North American English: /striːm/
Động từ
1. (chất lỏng, khí ga) trào ra, tuôn ra
- Tears streamed down his face.
Những giọt nước mắt trào xuống gương mặt anh ta.
- Black smoke streamed from the exhaust
Khí đen trào ra từ sự thoát khí
2. (người) nối nhau di chuyển với số lượng lớn
- People streamed across the bridge.
Dòng người nối nhau di chuyển qua cầu
- The refugees streamed north to the border.
Những người dân tị nạn nối nhau di chuyển về phía bắc đến biên giới.
3. (cờ, tóc) phất phới, phất phơ
- Her scarf streamed behind her.
Khăn quàng cổ phất phới bay sau lưng cô ấy.
- She was walking by the sea, her pale hair streaming.
Cô ấy đang đi dọc bờ biển, mái tóc tung bay
4. Đưa học sinh vào lớp cùng trình độ
- Children are streamed according to their ability
Trẻ em được phân vào lớp theo năng lực của chúng
- Pupils are streamed for French and Maths.
Học sinh phân lớp theo tiếng pháp và toán