Category:
[Học từ mỗi ngày] Infect
INFECT
Phát âm:
British English: /ɪnˈfekt /
North American English: /ɪnˈfekt /
Động từ
1. Lây (bệnh)
- infect somebody/something
It is not possible to infect another person through kissing.
Điều đó là không thể khi lây bệnh cho người khác qua hôn.
- infect somebody/something with something
They are people infected with HIV.
Họ là những người bị lây nhiễm HIV.
2. Lây vi rút từ máy này sang máy khác.
- My computer has been infected with viruses from my friend's
Máy tính của tôi đã bị lây vi rút từ máy của bạn tôi
3. Lan truyền cảm xúc
- infect somebody (with something)
- She infected the children with her enthusiasm for music.
Cô ấy truyền cho con của mình tình yêu dành cho âm nhạc
- His courage infected his mates
Lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội.