Category:
[Học từ mỗi ngày] Figure
FIGURE
Phát âm:
British English: /ˈfɪɡə(r)/
North American English: /ˈfɪɡjər l/
Danh từ
1. Số lượng (=Number)
- Viewing figures for the series have dropped dramatically.
Số lượng người xem sê ri này đã giảm một cách đột ngột.
- the sales/unemployment, etc. figures
Doanh số bán hàng/Số lượng người thất nghiệp
2. Con số
- Single/Double figures
Những số có một chữ số/Những số có hai chữ số.
3. Sự tính toán bằng con số
- I'm afraid I don't have a head for figures(= I am not good at calculating).
Tôi sợ tôi không giỏi trong việc tính toán.
- Are you any good at figures?
Bạn có giỏi tính toán không?
4. Nhân vật
- He is a political figure
Anh ấy là một nhân vật chính trị.
- He is a leading figure in the music industry
Anh ấy là nhân vật đứng đầu trong ngành công nghiệp âm nhạc.
5. Hình dáng
- She's always had a good figure.
Cô ấy luôn có một hình dáng đẹp.
- I'm watching my figure (= trying not to get fat).
Tôi đang giữ dáng
6. Nhân vật trong bức tranh, câu chuyện
- The central figure in the painting is the artist's daughter.
Nhân vật trung tâm trong bức tranh là con gái của người nghệ sĩ.