Category:
[Học từ mỗi ngày] Background
BACKGROUND
Phát âm:
British English: /ˈbækɡraʊnd/
North American English: /ˈbækɡraʊnd/
Danh từ
1. (Danh từ đếm được) Kiến thức, nền tảng của một người
- The job would suit someone with a business background.
Công việc phù hợp với người có kiến thức về kinh doanh.
- a person's family/social/cultural/educational background
Nền tảng gia đình/ Nền tảng xã hội/ Nền tảng văn hóa/ Nền tảng giáo dụ của một người
2. Phông nền (ảnh, bức tranh)
- a photograph with trees in the background
Một bức tranh với cây ở phông nền
- a dress with red spots on a white background.
Áo nền trắng chấm đỏ
3. Vị trí ít quan trọng hơn
- He prefers to remain in the background and let his assistant talk to the press.
Anh ấy thích đứng đằng sau và để người trợ lý nói chuyện với báo giới
- background music
Nhạc nền