Phân biệt Mood và temper
Cả hai đều chỉ tâm trạng một người, vui hay buồn.
* Mood:
- Sorry, I’m in a bad mood now=Xin lỗi tôi hơi bực mình lúc này.
- The traffic put me in a lousy mood=Xe cộ đông làm tôi bực mình.
Mood còn có nghĩa mà temper không có: thích hay thèm.
- I’m in the mood for Chinese food today=Hôm hay tôi thèm ăn cơm Tàu.
- I’m in no mood to discuss the incident=Tôi không thích bàn cãi về chuyện rắc rối xảy ra.
* Temper: tâm trạng, tính người
- Tính nóng: He must control his temper=Anh ta phải kềm chế tính nóng nảy của anh.
- Thành ngữ: have a short temper/have a bad temper
- Lose one’s temper=nổi giận: I’ve never seen my father lose his temper with anyone=Tôi chưa thấy ba tôi nổi giận với ai bao giờ.
- Temper, temper! (Bình tĩnh nào, bình tĩnh nào!): Câu nói để xoa dịu khi thấy ai nổi giận.
- Thú vị từ MAKE trong tiếng Anh
- Cách dùng "Suggest"
- Even though, Even if, Although và Though
- Phân biệt require, request và offer
- Cách dùng As, When và While
- Phân biệt accident và incident
- Khác nhau giữa as such và such as
- Start và begin
- Phân biệt suburb và outskirt
- Phân biệt continual và continuous
- Phân biệt double, twin và couple
- Phân biệt Across và through
- Sự khác nhau giữa “other”, “another”, và “the other”
- Lease vs Rent