Category: 
Các cụm từ hay trong tiếng Anh
	
- catch sight of: bắt gặp
 - feel pity for: thương xót
 - feel sympathy for: thông cảm
 - feel regret for: hối hận
 - feel contempt for: xem thường
 - feel shame at: xấu hổ
 - give way to: nhượng bộ
 - give birth to: sinh con
 - have a look at: nhìn
 - keep up with: theo kịp
 - link up with: liên kết với
 - make allowance for: chiếu cố
 - make complaint about: than phiền
 - make fun of: chế nhạo
 - make room for: dọn chỗ
 - make use of: sử dụng
 - pay attention to: chú ý đến
 - put an end to: kết thúc
 - take care of: chăm sóc
 - take notice of: lưu ý
 - take advantage of: tận dụng
 - take leave of: từ biệt
 - stand apart! (tránh một bên!)
 - watch out! (cẩn thận)
 - cheer up! (cố lên)
 - bravo! (hoan hô)
 - play tricks! (chơi an gian)
 - how dare you! (sao mi dám!)
 - have my appology! (tôi xin lỗi!)
 - don't be legless! (đừng có mà say túy lúy nhá!)
 - what a relief! (đỡ quá!!!)
 - this time is my treat (lần này tôi bao/đãi)
 - hell with haggling (thây kệ đi!)
 - bored to death (chán chết)
 - feel sympathy for: thông cảm
 - feel regret for: hối hận
 - feel contempt for: xem thường
 - feel shame at: xấu hổ