Category:
Từ vựng ngành Quản trị kinh doanh (D-H)
decision-making derive from docks
earn one’s living either or essential export manager exports
farm freight forwarder
given goods
handle household |
ra quyết định thu được từ bến tàu
kiếm sống hoặc... hoặc quan trọng, thiết yếu trưởng phòng xuất khấu hàng xuất khấu
trang trại đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
nhất định hàng hoá
xử lý, buôn bán hộ gia đình |