Từ vựng chủ đề Giao thông (phần 1)
	1. road: đường
	2. traffic: giao thông
	3. vehicle: phương tiện
	4. roadside: lề đường
	5. car hire: thuê xe
	6. ring road: đường vành đai
	7. petrol station: trạm bơm xăng
	8. kerb: mép vỉa hè
	9. road sign: biển chỉ đường
	10. pedestrian crossing: vạch sang đường
	11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
	12. fork: ngã ba
	13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
	14. toll road: đường có thu lệ phí
	15. motorway: xa lộ
	16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
	17. dual carriageway: xa lộ hai chiều
	18. one-way street: đường một chiều
	19. T-junction: ngã ba
	20. roundabout: bùng binh
	21. accident: tai nạn
	22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
	23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
	24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
	25. car park: bãi đỗ xe
	26. parking space: chỗ đỗ xe
	27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
	28. parking ticket: vé đỗ xe
	29. driving licence: bằng lái xe
	30. reverse gear: số lùi
	31. learner driver: người tập lái
	32. passenger: hành khách
	33. to stall: làm chết máy
	34. tyre pressure: áp suất lốp
	35. traffic light: đèn giao thông
	36. speed limit: giới hạn tốc độ
	37. speeding fine: phạt tốc độ
	38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
	39. jump leads: dây sạc điện
	40. oil: dầu