Tìm hiểu về trạng từ miêu tả hành vi
Các bạn hãy xem các ví dụ sau:
He swims fast. How does he swim? – fast.
Anh ta bơi nhanh. Anh ta bơi như thế nào?- nhanh
She sings beautifully. How does she sing? – beautifully.
Cô ta hát hay. Cô ta hát như thế nào? - hay.
She quickly finished her dinner. How did she finish? –quickly.
Cô ta ăn tối một cách nhanh chóng. Cô ta đã ăn như thế nào? - nhanh chóng.
Những trạng từ về tính cách thường được đặt sau động từ chính.
- He swims fast.
- She sings beautifully.
Cũng có thể đặt trạng từ trước động từ. Điều này đặt sự nhấn mạnh vào trạng từ.
- She calmly announced that she had fallen in love with someone else. Cô ta bình thản thông báo rằng cô ta đã yêu một người khác.
- She quickly finished her dinner. Cô ta nhanh chóng ăn tối.
Nhưng một số trạng từ luôn được đặt sau động từ. Những trạng từ này là: well, badly, hard, fast.
The team well played. – WRONG
The team played well. – RIGHT
Những trạng từ về hành vi - động từ với vị ngữ
Nếu động từ có một vị ngữ, trạng từ về hành vi thường được đặt sau vị ngữ, không phải giữa động từ và vị ngữ
I opened wide the door. – WRONG
I opened the door wide. – RIGHT
He ate the chocolate cake greedily. She typed the email hurriedly.
Anh ta ăn bánh sô cô la một cách tham lam. Cô ta đánh thư điện tử một cách vội vã.
Tuy nhiên, vẫn có thể đặt trạng từ trước động từ, để nhấn mạnh tính từ.
He greedily ate the chocolate cake. She hurriedly typed the email.
Trạng từ về hành vi - vị trí ở đầu câu
Một số người viết đặt trạn từ về hành vi ở vị trí đầu của câu, nhằm tạo sự chú ý của người đọc và làm cho họ tò mò:
Slowly, carefully, she opened the box.
Chậm chạp, cẩn thận, cô ta mở chiếc hộp.
Việc sử dụng vị trí trạng từ này làm cho người đọc mong muốn tìm hiểu thêm. Cái gì trong chiếc hộp? Tại sao cô ta mở nó chậm chạp và cẩn thận?
Trạng từ về hành vi - có hơn một động từ
Khi có hơn một động từ trong một mệnh đề, vị trí của trạng từ là rất quan trọng. Nếu nó được đặt với động từ, nó bổ nghĩa cho hành động được miêu tả bằng động từ. Nếu nó được đặt vào cuối mệnh đề, nó mô tả hành vi của cả hành động được mô tả trong mệnh đề.
So sánh:
1. She slowly decided to leave the party. = slowly modifies decided.
Cô ta chậm chạp quyết định rời buổi tiệc = slowly bổ nghĩa decided.
- She decided to leave the party slowly. = slowly modifies leave the party.
Cô ta quyết định rời buổi tiệc một cách chậm chạp = slowly bổ nghĩa leave the party.
2. The teacher quietly asked the children to finish their game. =quietly modifies asked.
Giáo viên lặng lẽ yêu cầu trẻ em hoàn tất trò chơi = quietly bổ nghĩa asked.
- The teacher asked the children to finish their game quietly. =quietly modifies finish (their game).
Giáo viên yêu cầu trẻ em hoàn tất trò chơi một cách lặng lẽ. = quietly bổ nghĩa finish their game.
Những từ bổ nghĩa trạng từ – a bit, quite, most, fairly, very, extremely
Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về hầu hết các trạng từ về hành vi bằng cách sử dụng một từ như
a bit = một ít
quite = khá
most = hầu như
fairly = rõ ràng
really = thật
very = rất
extremely = cực
Những từ này luôn được đặt trước trạng từ.
- Very carefully, she carried the baby upstairs.
Rất cẩn thận, cô ta bồng em bé lên cầu thang.
- She carried the baby upstairs very carefully.
Cô ta bồng em bé lên cầu thang một cách rất cẩn thận.
- She very carefully carried the baby upstairs.
Cô ta rất cẩn thẩn bế em bé lên cầu thang.
- He finished his homework really quickly.
Anh ta hoàn tất bài tập về nhà thật nhanh chóng.
Những trạng từ về hành vi thông dụng
angrily |
badly |
beautifully |
calmingly |
carefully |
cautiously |
cleverly |
dangerously |
eagerly |
excitedly |
foolishly |
fast |
furiously |
greedily |
happily |
hard |
hurriedly |
kindly |
nervously |
politely |
quickly |
quietly |
secretly |
silently |
slowly |
softly |
stupidly |
unhappily |
well |
wickedly |
willingly |
wisely |