Từ vựng chủ đề Giao thông (phần 2)
41. diesel: dầu diesel
42. petrol: xăng
43. unleaded: không chì
44. petrol pump: bơm xăng
45. driver: tài xế
46. to drive: lái xe
47. to change gear: chuyển số
48. jack: đòn bẩy
50. flat tyre: lốp xịt
51. puncture: thủng xăm
52. car wash: rửa xe ô tô
53. driving test: thi bằng lái xe
54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson: buổi học lái xe
56. traffic jam: tắc đường
57. road map: bản đồ đường đi
58. mechanic: thợ sửa máy
59. garage: ga ra
60. second-hand: đồ cũ
61. bypass: đường vòng
62. services: dịch vụ
63. to swerve: ngoặt
64. signpost: biển báo
65. to skid: trượt bánh xe
66. speed: tốc độ
67. to brake: phanh (động từ)
68. to accelerate: tăng tốc
69. to slow down: chậm lại
70. spray: bụi nước
71. icy road: đường trơn vì băng
72. car: xe hơi
73. lorry: xe tải
74. truck: xe tải
75. moped: xe gắn máy có bàn đạp
76. scooter: xe ga
77. motorcycle = motorbike: xe máy
78. bus: xe buýt
79. coach: xe khách
80. minibus: xe buýt nhỏ
81. caravan: xe nhà lưu động
82. van: xe thùng, xa lớn