Category:
Một số từ miêu tả đôi mắt
_ Beady - mắt tròn và sáng
_ Boss-eyed hay Cross-eyed - mắt chột
_ Bug-eyed - mắt ốc nhồi ( mắt lồi)
_ Clear - mắt khỏe mạnh, tinh tường
_ Close-set - mắt gần nhau
_ Liquid - mắt long lanh, sáng
_ Piggy - mắt ti hí
_ Pop- eyed - mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
_ Sunken - mắt trũng, mắt sâu