Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (2)
- Landing account (n): Bản kê khai bốc dỡ
- Leakage account (n): Bản kê khai thất thoát
- Liquidating account (n): Tài khoản thanh toán
- Mid – month account (n): Sự quyết toán giữa tháng
- Profit and loss account (n): Tài khoản lỗ lãi
- Private account (n): Tài khoản cá nhân
- Account of charges (n): Bản quyết toán chi phí
- Account of trade and navigation (n): Bảng thống kê thương mại và hàng hải, bản báo cáo thương mại và hàng hải
- Clearing account (n): Tài khoản (thanh toán) bù trừ
- Exchange equalisation account (n): Tài khoản bình ổn hối đoái
- Freight account (n): Phiếu cước
- Frozen account (n): Tài khoản phong tỏa
- Open account (n): Sự ghi sổ (phương thức buôn bán quốc tế)
- Suspense account (n): Tài khoản phụ, tài khoản tạm thời, tài khoản treo (chưa giải quyết)
- Tallyman’s account (n): Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán
- Unsettle account (n): Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán
- Running account (n): Tài khoản vãng lai
- Weight account (n): Bản tính trọng lượng, bản chi tiết trọng lượng, phiếu trọng lượng
- Account purchases (n): Báo cáo mua hàng
- Opening of an account with a bank (n): Việc mở một tài khoản ở ngân hàng
- Overdraw account (n): Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chi
- Outstanding account (n): Tài khoản chưa thanh toán
- Rendering of account (n): Sự khai trình tài khoản
- Reserve account (n): Tài khoản dự trữ
- Accounts payable control (n): Khoản phải trả tổng quát
- Account receivable (n): Khoản sẽ thu, khoản sẽ nhận
- Account receivable control (n): Khoản sẽ thu tổng quát
- Account receivable summary (n): Tóm tắt khoản sẽ thu