Từ vựng Chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (3)
- Contra account (n): Trương mục đối nghịch
- Contra notes payable account (n): Trương mục đối nghịch với trương mục phiếu phải trả
- Temporary proprietorship account (n): Trương mục vốn tạm thời
- Saving account (n): Tài khoản tiết kiệm
- Settlement account (n): Sự quyết toán tài khoản
- Trading account (n): Tài khoản kinh doanh
- Working account (n): Tài khoản kinh doanh
- Sales account (n): Trương mục bán hàng
- Checking account (n): Trương mục chi phiếu
- Fixed deposit account (n): Trương mục ký thác định kỳ
- To balance the accounts (v): Quyết toán các khoản thu chi
- To carry to account (v): Đưa vào tài khoản
- To close an account (v): Khóa sổ (kế toán)
- To check an account (v): Kiểm tra tài khoản
- To cook an account (v): Giả mạo sổ sách
- To draw out an account (v): Rút tiền ở một tài khoản ngân hàng
- To have an account in the bank (v): Rút tiền ở một tài khoản ngân hàng
- To make out an account of articles (v): Làm bản kê khai các mặt hàng
- To open an account (v): Mở sổ kế toán
- To open an account with a bank (v): Mở tài khoản ở ngân hàng
- To pay a sum on account (v): Trả dần một số tiền
- To pass to account (v): Ghi vào sổ xuất nhập
- To render an account (v): Nộp quyết sách
- To sell on account (v): Bán chịu trả dần
- To send in an account with the goods (v): Gửi hàng kèm theo hóa đơn thanh toán tiền
- To settle an account (v): Quyết toán tài khoản
- To overdraw one’s account (v): Ký chi phiếu quá tồn khoản trương mục
- To wind up an account with a bank (v): Thanh lý tài khoản ở ngân hàng
+ Accountancy (n): Nghề kế toán, nghiệp vụ kế toán
- Chief accountant (n): Kế toán trưởng
+ Accounting (n): Sự hạch toán, sự thống kê, sự báo cáo, công tác kế toán, sự thanh toán
- Accounting balance – sheet (n): Bản cân đối kế toán, bản tổng kết tài sản
- Accounting report (n): Báo cáo kế toán
- Business accounting (n): Hạch toán kinh doanh
- Cost accounting (n): Kế toán giá thành, kế toán phí tổn, kế toán giá phí
- Detailed accounting (n): Kế toán chi tiết
- Fiscal accounting (n): Sự tính thuế
- General accounting (n): Kế toán tổng hợp
- Cargo accounting (n): Sự thống kê hàng hóa vận chuyển
- Accounting cycle (n): Chu kỳ kế toán
- Accounting periot (n): Thời khóa kế toán
- Accounting deparment (n): Phòng kế toán, sở kế toán