Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (4)
+ Auction (n): Sự bán đấu giá
(v): Bán theo thể thức đấu giá
- Auctioneer (n): Hổ giá viên, nhân viên đấu giá
+ Bank (n): Ngân hàng
(v): Gửi tiền vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm chủ ngân hàng
- Bank for international settlement (n): Ngân hàng thanh toán quốc tế
- Bank of circulation (n): Ngân hàng phát hành
- Bank of deposit (n): Ngân hàng gửi tiền
- Bank of discount (n): Ngân hàng chiết khấu
- Bank of issue (n): Ngân hàng phát hành
- Acceptance bank (n): Ngân hàng chấp nhận
- Accepting bank (n): Ngân hàng chấp nhận
- Advising bank (n): Ngân hàng thông báo
- Central bank (n): Ngân hàng trung ương
- Clearing bank (n): Ngân hàng (thanh toán) bù trừ
- Collecting bank (n): Ngân hàng thu
- Commercial bank (n): Ngân hàng thương nghiệp
- Comfirming bank (n): Ngân hàng xác nhận
- Correspondent bank (n): Ngân hàng đại lý
- Credit bank (n): Ngân hàng tín dụng
- Deposit bank (n): Ngân hàng gửi tiền
- Discount bank (n): Ngân hàng chiết khấu
- Central bank (n): Ngân hàng trung ương
- Clearing bank (n): Ngân hàng (thanh toán) bù trừ
- Collecting bank (n): Ngân hàng thu
- Commercial bank (n): Ngân hàng thương nghiệp
- Comfirming bank (n): Ngân hàng xác nhận
- Correspondent bank (n): Ngân hàng đại lý
- Credit bank (n): Ngân hàng tín dụng
- Deposit bank (n): Ngân hàng gửi tiền
- Discount bank (n): Ngân hàng chiết khấu
- Exchange bank (n): Ngân hàng hối đoái, ngân hàng ngoại hối