Category:
Từ vựng về âm thanh phát ra từ đồ vật
Hãy tham gia khóa học luyện nghe tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe của các bạn tại đây nha;
http://www.tienganh1.viettelstudy.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-luyen-nghe-co-ban-17.html
Planes (máy bay): drone, zoom (vù vù, ầm ầm)
Arrow (mũi tên): whizz (vèo vèo)
Small bell (chuông nhỏ): ring ,tinkle, jingle (leng keng)
Big bells (chuông lớn): toll , peal , chime (boong boong)
Bullets (đạn): whizz (vèo vèo)
Brakes (thắng xe): screech (kít kít)
Clock (đồng hồ treo tường): tick (tích tắc)
Clogs (guốc): clack (lạch cạch)
Coins (đồng xu): jingle, ring (loảng xoảng)
Doors (cánh cửa): slam, bang (rầm, đùng đùng)
Engines (máy móc): throb ,purr (ầm ầm, rù rù)