Từ vựng chuyên ngành xuất - nhập khẩu
+ Export (n): Hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
(v): Xuất khẩu
- Export of capital (n): Sự xuất khẩu tư bản
- Export of technical (n): Sự xuất khẩu kỹ thuật
- Export of technology (n) :Sự xuất khẩu công nghệ
- Bartered export (n): Hàng xuất đổi hàng
- Capital export (n): (Sự) xuất khẩu tư bản
- Direct export (n): Sự xuất khẩu trực tiếp
- Indent export (n): Sự xuất khẩu hàng ủy thác đặt
- Invisible export (n): Sự xuất khẩu vô hình
- Prohibited export (n): Hàng cấm xuất
- Total export (n): Tổng giá trị xuất khẩu, tổng kim ngạch xuất khẩu, tổng khối lượng xuất khẩu
- Visible export (n): Sự xuất khẩu hữu hình
- World export (n): Lượng xuất khẩu thế giới
- Export commission houses (n): Nhà đại lý mua hàng xuất khẩu
- Franchise export (n): Xuất khẩu đặc quyền
- Export duty (n): Thuế xuất khẩu
- Export firm (n): Hãng xuất khẩu
- Export license (n): = Export permit = Export authorization: Giấy phép xuất khẩu
- Export gold point (n): Điểm vàng xuất khẩu
- Export of commercial goods (n): Sự xuất khẩu hàng mậu dịch
- Export retrictions (n): Sự hạn chế xuất khẩu
- Export processing zone (n): Khu chế xuất
- Exportable (adj): Có thể xuất khẩu
- Exportation (n): Sự xuất khẩu
- Bounty on exportation (n): = Export bounty = Export Bonus: Tiền thưởng xuất khẩu
- Port of exportation (n): Cảng xuất khẩu hàng hóa
- Exporter (n): Người xuất khẩu, hãng xuất khẩu, nước xuất khẩu
- Net exporter (n): Nước xuất khẩu tịnh, nước xuất khẩu thật sự
- Sole exporter (n): Nhà xuất khẩu độc quyền
- Special exportet (n): Hàng xuất khẩu chuyên doanh
- Exports and Imports (n): Sự xuất nhập khẩu
- Export contract (n):Hợp đồng xuất khẩu
- Export control (n): Sự quản lý xuất khẩu
- Export monopoly (n): Sự độc quyền xuất khẩu
- Export article (n): = Export item: Mặt hàng xuất khẩu
- Export agent (n): Đại lý xuất khẩu
- Export advertising (n): Quảng cáo xuất khẩu
- Export credit (n): Tín dụng xuất khẩu
- Export credit insurance (n): Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- Export credit risk (n): Rủi ro tín dụng xuất khẩu
- Export list: Biểu thuế xuất khẩu
+ Import (n) = importation: Sự nhập khẩu, hàng nhập khẩu
(v): nhập, nhập khẩu
- Import by orders (n): Hàng nhập khẩu gởi bán
- Import for consignment (n): Hàng nhập khẩu gởi bán
- Import for consumption (n): Hàng nhập khẩu cho tiêu dùng
- Import in bond (n): Hàng nhập gởi kho
- Import of techniques (n): Sự nhập khẩu kỹ thuật
- Bartered import (n): Hàng nhập đổi hàng
- Capital import (n): Sự nhập khẩu tư bản
- Conditionally duty – free import (n): Hàng nhập miễn thuế có điều kiện
- Direct – import (n): Sự nhập khẩu trực tiếp
- Emergency import (n): Sự nhập khẩu khẩn cấp
- Free import (n): Hàng nhập miễn thuế
- Indirect import (n): Sự nhập khẩu gián tiếp
- Invisible import (n): Sự nhập khẩu vô hình
- Prohited import (n): Hàng cấm nhập
- Token import (n): Nhập khẩu tượng trưng
- Visible import (n): Nhập khẩu hữu hình
- World import (n): Lượng nhập khẩu thế giới
- Import article (n) = Import item: Mặt hàng nhập khẩu
- Import duties (n) = Impost (n): Thuế nhập khẩu
- Import gold point (n): Điểm vàng nhập khẩu
- Import of commercial goods (n): Sự nhập khẩu hàng mậu dịch
- Import license (n) = Import permit: Giấy phép nhập khẩu
- Import quota (n): Hạn ngạch nhập khẩu
- Import restriction (n): Sự hạn chế nhập khẩu
- Retained import (n): Hàng nhập khẩu thuần túy (giữ lại, không tái xuất)
- Surphus of import (n): Sự thặng dư nhập khẩu
- To import from… (v): Nhập từ
- To import into… (v): Nhập vào
- Importable (adj): Có thể nhập được
- Importer (n): Nhà nhập khẩu
- Importing (adj): Thuộc về nhập khẩu
- Importing country (n): Nước nhập khẩu
- Import list = Import tariff: Biểu thuế nhập
- Import balance of trade (n): Cán cân buôn bán thiếu hụt
- Import contract (n): Hợp đồng nhập khẩu
- Import control (n): Sự quản lí nhập khẩu
- Import credit (n): Tín dụng nhập khẩu
- Import regulations (n): Điều lệ nhập khẩu
- Imports (n): Hàng nhập