Từ vựng chuyên ngành chủ đề Đầu tư và Lợi nhuận
+ Invest (v): Đầu tư, đầu tư vốn
- To invest capital in some undertaking (v): Đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
- Investibility (n): Tính có thể đầu tư được
- Investible (adj): Có thể đầu tư được
- Investment (n): Sự đầu tư, vốn đầu tư
- Capital investment (n): Vốn đầu tư cơ bản
- Direct investment (n): Vốn đầu tư trực tiếp
- Foreign investment (n): Vốn đầu tư nước ngoài
- Investor (n): Người đầu tư
- Direct investment in Vietnam (n): Sự đầu tư trực tiếp vào Việt Nam
- Forms of investment (n): Các hình thức đầu tư
- Industrial investment (n): Sự đầu tư công nghiệp
- Investment account (n): Tài khoản đầu tư
- Investment credit (n): Tín dụng đầu tư
- Investment bank (n): Ngân hàng đầu tư
- Investment cost (n): Chi phí đầu tư
- Investment expenditure (n): Phí tổn đầu tư
- Investment financing (n): Sự tài trợ đầu tư
- Investment law (n): Luật đầu tư
- Investment license (n): Giấy phép đầu tư
- Investment of capital (n): Sự đầu tư vốn
- Investment plan (n): Kế hoạch đầu tư
- Investment project (n): Dự án đầu tư
- Investment programme (n): Chương trình đầu tư
- Investment securities (n): Chứng khoán đầu tư
- Law on foreign investment in Vietnam (n): Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
- Private investment (n): Sự đầu tư tư nhân
- Short – term investment (n): Sự đầu tư ngắn hạn
+ Profit (n): Tiền lãi, lợi nhuận
(v): Làm lợi, mang lợi, có lợi
- To make a good profit on… : Kiếm được nhiều lãi trong…
- Clear profit (n): Lãi ròng, lãi tịnh
- Estimated profit (n): Lãi tự tính, lãi ước tính
- Expected profit (n): Lãi dự tính
- Gross profit (n): Lãi gộp, lợi nhuận gộp
- Imaginary profit (n): Lãi dự tính, lãi phỏng tính
- Monopoly profit (n): Lợi nhuận lũng đoạn
- Net profit (n): Lãi tịnh, lãi ròng
- Profitability (n): Doanh lợi
- Foreign trade profitability (n): Doanh lợi ngoại thương
- Profitable (adj): Sinh lãi, mang lợi, có lợi
- Profitless: Không có lãi, không có lợi
- Actual profit (n): Lợi nhuận thu được
- Distribution of profit = Profit – sharing (n): Sự phân chia tiền lời
- Net profit before tax (n): Lãi ròng trước khi tính thuế
- Prospective profit (n): Món lãi tương lai, món lãi về sau
- Profit tax (n): Thuế doanh lợi
- Profit and loss account (n): Trương mục lỗ lãi
- Profit making (n): Kinh doanh có lãi
- Profit shrinkage (n): Sự co hẹp lợi nhuận
- Share in profits (n): Phần chia lãi
- Windfall profit (n): Cuả, tiền trời cho (không biết ở đâu ra)
- Profitability (n): Khả năng sinh lợi
- Calculation of profitability (n): Sự tính toán khả năng sinh lợi
- Limit of profitability (n): Sự hạn chế khả năng sinh lợi
- Profiteer (n): Kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi
- Profiteering (n): Việc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi