[Từ vựng mỗi ngày] Fetch

Category: 

[Từ vựng mỗi ngày] Fetch

FETCH

Phát âm:

British English: /fetʃ/

North American English: /fetʃ/

 

Động từ

1. Tìm về, đem về

  • I need to go and fetch a doctor

​Tôi cần đi tìm bác sĩ

  • The inhabitants have to walk a mile to fetch water.

Người dân phải đi bộ xa để mang nước về

2. Làm chảy máu, làm trào ra

  • This touching movie fetched my tears

Bộ phim cảm động này đã làm trào nước mắt tôi

  • A knife cut fetched blood​

​Vết dao cắt làm chảy máu ra

3. Bán được (=sold)

  • The painting is expected to fetch $10000 at auction.

Bức tranh được dự đoán sẽ bán được 10000 đô la Mỹ ở cuộc đấu giá