Từ vựng chuyên ngành chủ đề: Brand - Sample - Tare
+Brand (n): Nhãn hiệu
(v): Đóng nhãn
- Best brand (n): Nhãn hiệu tốt nhất (thượng hạng)
- Good brand (n): Nhãn hiệu tốt, đáng tin cậy
- Manufacturer’s brand (n): Nhãn hiệu sản xuất
- Well-know brand (n): Nhãn hiệu phổ cập
- Wildcat brand (n): Nhãn hiệu ít người biết
- Brand choice (n): Sự lựa chọn nhãn hàng hóa
- Brand new (n): Mới toanh, mới ra lò
+ Tare (n): Bì, trọng lượng bì, phí bao bì
- Actual tare (n) = Real tare: Trọng lượng bì thực tế
- Average tare (n): Trọng lượng bì trung bình
- Cear tare (n): Trọng lượng bì thực tế
- Computed tare (n): Trọng lượng bì ước định
- Customary tare (n): Trọng lượng bì thông dụng, trọng lượng bì quen dùng
- Customs tare (n): Trọng lượng bì hải quan
- Estimated tare (n): Trọng lượng bì ước lượng
- Invoice tare (n): Trọng lượng bì theo hóa đơn
- Legal tare (n): Trọng lượng bì luật định
- Net tare (n): Trọng lượng bì tịnh
- Real tare (n): Trọng lượng bì thực tế
- Received tare (n): Trọng lượng bì chấp nhận
- Unsual tare (n): Trọng lượng bì quen dùng
+ Sample (n) = Speciment: Mẫu, hàng mẫu
(v): Lấy mẫu, đưa mẫu
- About as per sample: Gần như mẫu
- As per sample: Gần như mẫu
- Up to sample: Gần như mẫu
- Sample without salable value (n): Mẫu hàng biếu
- Sample without value (n): Mẫu hàng biếu
- Sample of no commercial value (n): Mẫu hàng biếu
- Sample of no value (n): Mẫu hàng biếu
- Actual sample (n): Mẫu thực
- Assay sample (n): Mẫu xét nghiệm
- Average sample (n): Mẫu bình quân
- Composite sample (n): Mẫu phức hợp
- Counter sample (n): Mẫu đối chứng
- Free sample (n): Mẫu hàng biếu, mẫu miễn thuế
- Fresh sample (n): Mẫu hàng mới
- Quality sample (n): Mẫu phẩm chất, mẫu hàng chất lượng
- Repesentative sample (n): Mẫu tiêu biểu, mẫu đại diện
- Sealed sample (n): Mẫu niêm phong
- Shipment sample (n): Mẫu khi bốc hàng
- By sample: Dựa theo mẫu
- Check sample (n): Mẫu kiểm tra
- Mixed sample (n): Mẫu pha trộn
- Reference sample (n): Mẫu tham khảo
- Sample book (n): Tập mẫu hàng
- To be up to sample (n): Đúng mẫu
- To draw samples ((v): Lấy mẫu
- To sell by sample ((v): Bán theo mẫu
- Sampler (n): Người làm mẫu hàng, thiết bị lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu
(v): Xiên lấy mẫu
- Automatic sampler (n): Thiết bị lấy mẫu tự động
- Bag sample (n): Xiên lấy mẫu trong bao
- Grain sample (n): Xiên mẫu lấy hạt
- Sampling (n): Sự lấy mẫu, sự chuẩn bị mẫu, sự chọn mẫu (thống kê)
- Random sampling (n): Sự lấy mẫu ngẫu nhiên, bất kỳ
- Sampling with replacement (n): Sự lấy mẫu có hoàn lại
+ Speciment (n): Mẫu, vật mẫu
- Check speciment = Control speciment: Mẫu kiểm tra
- Specimen signature (n): Chữ ký mẫu