Từ vựng chuyên ngành: Weight, Shortage
+Weight (v): Chất tải, xếp tải
(n): Trọng lượng, quả cân, sự cân
- Actual net weight: Trọng lượng tịnh thực tế
- Average weight: Trọng lượng bình quân
- Gross weight: Trọng lượng cả bì
- Invoice weight: Trọng lượng hóa đơn
- Landed weight = Landing weight: Trọng lượng dỡ
- Legal weight: Trọng lượng luật định
- Legal net weight: Trọng lượng tịnh luật định
- Natural weight: Trọng lượng tự nhiên
- Net weight: Trọng lượng tịnh
- Net net weight: Trọng lượng tịnh thuần túy
- Net shipped weight: Trọng lượng bốc tịnh
- Outturn weight: Trọng lượng dỡ
- Over weight: Trọng lượng trội
- Shipped weight = Shipping weight: Trọng lượng bốc
- Short weight: Trọng lượng thiếu hụt
- Bulk weight: Trọng lượng toàn khối
- Certificate of weight: Giấy chứng nhận trọng lượng
- Commercial weight: Trọng lượng thương mại
- Declaration of weight: Sự kê khai trọng lượng
- Defference of weight: Sự chênh lệch trọng lượng
- Delivered weight: Trọng lượng đã giao
- Excess of weight: Số trọng lượng dư ra
- Gross weight for net: Trọng lượng cả bì coi như trọng lượng ròng
- Loss in weight: Hao hụt trọng lượng
- Packet weight: Trọng lượng cả bì
- Total weight: Tổng trọng lượng, trọng lượng toàn phần
- Unit of weight: Đơn vị trọng lượng
- Weight and measures: Cân đo
- To add something to increase the weight: Thêm cái gì vào để cho nặng
- To give good weight: Cân già
- To give short weight: Cân non
- To sell by weight: Bán theo cân
+Shortage (n): Sự thiếu hụt, số lượng thiếu, sự thất thu
- Shortage in quatity (n): Sự thiếu hụt số lượng, số lượng thiếu
- Shortage in weight = Shortweight (n): Sự thiếu hụt trọng lượng
- Dollar shortage (n): Sự thiếu hụt đô la
- Foreign exchange shortage (n): Sự thiếu hụt ngoại hối
- Shortage in cash (n): Sự thâm hụt quỹ tiền mặt
- Shortage of capital (n): Sự thiếu vốn
- Shortage of foreign currency (n): Sự khan hiếm ngoại tệ
- To make up a shortage (v): Bổ khuyết, bù vào chỗ thiếu